Grimbergen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grimbergen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grimbergen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2015-2016 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kscgrimbergen.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grimbergen mới nhất
-
31/07 21:00KAC BetekomGrimbergen1 - 0
-
01/08 21:00Sint-JobGrimbergen0 - 1
-
30/08 21:00WillebroekseGrimbergen1 - 1
Lịch thi đấu Grimbergen sắp tới
BXH Hạng 3 Bỉ mùa giải 2015-2016
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vigor Wuitens Hamme | 34 | 21 | 5 | 8 | 66 | 31 | 35 | 68 | T T T T H T |
2 | Sint-Eloois-Winkel | 34 | 16 | 13 | 5 | 56 | 43 | 13 | 61 | T T T H T H |
3 | Oudenaarde | 34 | 17 | 9 | 8 | 70 | 45 | 25 | 60 | B T H H T T |
4 | FCV Dender EH | 34 | 16 | 11 | 7 | 69 | 43 | 26 | 59 | H B T H T B |
5 | Londerzeel SK | 34 | 17 | 8 | 9 | 58 | 37 | 21 | 59 | T H H B H T |
6 | Sparta Petegem | 34 | 16 | 8 | 10 | 66 | 54 | 12 | 56 | T T H T T B |
7 | KSV Temse | 34 | 15 | 8 | 11 | 60 | 48 | 12 | 53 | B B T H H H |
8 | Eendracht Aalst | 34 | 14 | 9 | 11 | 63 | 56 | 7 | 51 | T B B T B H |
9 | La Louviere Centre | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 44 | 10 | 50 | H H B B B H |
10 | Olsa Brakel | 34 | 11 | 13 | 10 | 56 | 46 | 10 | 46 | B B T H H B |
11 | FC Gullegem | 34 | 10 | 15 | 9 | 50 | 45 | 5 | 45 | B H B H B B |
12 | Gent Zeehaven | 34 | 11 | 10 | 13 | 50 | 56 | -6 | 43 | B T B H B T |
13 | Sint Niklaas | 34 | 11 | 9 | 14 | 51 | 57 | -6 | 42 | B H H B T H |
14 | Bornem | 34 | 9 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 38 | H B H B B B |
15 | Izegem | 34 | 8 | 7 | 19 | 52 | 70 | -18 | 31 | B B T B T B |
16 | Torhout | 34 | 8 | 4 | 22 | 29 | 75 | -46 | 28 | B T H T B T |
17 | Acren | 34 | 5 | 9 | 20 | 37 | 86 | -49 | 24 | H T B H B T |
18 | K.RC.Mechelen | 34 | 5 | 7 | 22 | 33 | 82 | -49 | 22 | T B B T T H |