KMSK Deinze: tin tức, thông tin website facebook
CLB KMSK Deinze: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KMSK Deinze |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-3-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadionlaan 5 9800 Deinze |
Sân vận động | Burgemeester Van de Wiele |
Sức chứa sân vận động | 8,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skdeinze.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KMSK Deinze mới nhất
-
29/09 01:00SC Lokeren-TemseKMSK Deinze0 - 0Vòng 6
-
22/09 21:00KMSK DeinzeClub Brugge Ⅱ0 - 0Vòng 5
-
16/09 00:15KMSK DeinzeLaLouviere1 - 1Vòng 4
-
01/09 21:00LierseKMSK Deinze0 - 0Vòng 3
-
25/08 21:00KMSK DeinzeZulte-Waregem1 - 1Vòng 2
-
17/08 01:00Anderlecht IIKMSK Deinze0 - 3Vòng 1
-
08/09 23:30KMSK DeinzeSC Dikkelvenne1 - 0
-
10/08 16:00KMSK DeinzeRoyal Knokke1 - 0
-
03/08 22:30BoulogneKMSK Deinze0 - 2
-
01/08 00:00KMSK DeinzeSparta Petegem1 - 0
Lịch thi đấu KMSK Deinze sắp tới
-
28/09 21:00KMSK DeinzeBocholter VV? - ?
-
01/11 02:45Royal AntwerpKMSK Deinze? - ?
-
05/10 23:00Patro EisdenKMSK Deinze? - ?Vòng 7
-
19/10 23:00KMSK DeinzeGenk II? - ?Vòng 8
-
26/10 23:00Jeunesse MolenbeekKMSK Deinze? - ?Vòng 9
-
03/11 00:00KMSK DeinzeRed Star Waasland? - ?Vòng 10
-
10/11 00:00KVSK LommelKMSK Deinze? - ?Vòng 11
-
24/11 00:00KMSK DeinzeFrancs Borains? - ?Vòng 12
-
01/12 00:00RFC de LiegeKMSK Deinze? - ?Vòng 13
-
08/12 00:00KMSK DeinzeSeraing United? - ?Vòng 14
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 16 | H T T T T T |
2 | LaLouviere | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | KMSK Deinze | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T H T B T H |
4 | Zulte-Waregem | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B H T T T |
5 | KVSK Lommel | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T T H |
6 | Lierse | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B T H |
7 | Patro Eisden | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 7 | 5 | 9 | H T H H T |
8 | Club Brugge Ⅱ | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T H H H B T |
9 | Red Star Waasland | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
10 | KAS Eupen | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H B B B T |
11 | Genk II | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 | T T B B B B |
12 | Francs Borains | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
13 | Seraing United | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 2 | B B B H H |
14 | RFC de Liege | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B |
15 | SC Lokeren-Temse | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | -8 | 2 | B B B H B H |
16 | Anderlecht II | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation