KV Mechelen (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB KV Mechelen (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KV Mechelen (W) |
Tên khác | KV Mechelen Nữ |
Biệt danh | KV Mechelen Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KV Mechelen (W) mới nhất
-
16/11 22:15KV Mechelen NữGent B Nữ3 - 0Vòng 10
-
14/11 01:30Club Brugge II NữKV Mechelen Nữ0 - 0Vòng 9
-
26/10 21:15KV Mechelen NữBilzen United (W)0 - 0Vòng 8
-
19/10 22:00Standard Liege B NữKV Mechelen Nữ0 - 0Vòng 7
-
12/10 21:15KV Mechelen NữKVK Tienen Nữ2 - 0Vòng 6
-
05/10 20:00FC Alken NữKV Mechelen Nữ0 - 3Vòng 5
-
28/09 21:15KV Mechelen NữLadies Genk B Nữ2 - 1Vòng 4
-
15/09 00:30Anderlecht II NữKV Mechelen Nữ2 - 0Vòng 3
-
08/09 20:00Oud Heverlee Leuven II NữKV Mechelen Nữ3 - 2Vòng 2
-
31/08 21:15KV Mechelen NữLoyers W0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu KV Mechelen (W) sắp tới
-
23/11 22:30Moldavo NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 11
-
30/11 22:15KV Mechelen NữZulte-Waregem II Nữ? - ?Vòng 12
-
07/12 02:30White Star Bruxelles NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 13
-
14/12 22:15KV Mechelen NữFamkes Merkem Nữ? - ?Vòng 14
-
11/01 21:00Bredene WKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 15
-
18/01 02:00Loyers WKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 16
-
25/01 22:15KV Mechelen NữOud Heverlee Leuven II Nữ? - ?Vòng 17
-
01/02 22:15KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 18
-
08/02 21:00Ladies Genk B NữKV Mechelen Nữ? - ?Vòng 19
-
15/02 22:15KV Mechelen NữFC Alken Nữ? - ?Vòng 20
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 25 | T T B T T T |
2 | Anderlecht (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 32 | 7 | 25 | 23 | T H B H T T |
3 | Standard Liege (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T H T T B |
4 | Westerlo (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B T B B B |
5 | Racing Genk (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | B T T T H T |
6 | Club Brugge (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B T B T |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 26 | -20 | 3 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs