Westerlo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Westerlo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Westerlo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933-9-5 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | DeMerodedreef1892260Westerlo |
Sân vận động | Het Kuipje |
Sức chứa sân vận động | 8,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jonas de Roeck |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvc.westerlo.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Westerlo mới nhất
-
28/09 23:15Standard LiegeWesterlo0 - 1Vòng 9
-
21/09 23:15WesterloRoyal Antwerp1 - 1Vòng 8
-
15/09 01:45AnderlechtWesterlo1 - 1Vòng 7
-
31/08 01:45Racing GenkWesterlo0 - 0Vòng 6
-
24/08 23:15WesterloOud Heverlee1 - 1Vòng 5
-
19/08 00:15KAA GentWesterlo3 - 1Vòng 4
-
10/08 23:15WesterloSaint Gilloise3 - 1Vòng 3
-
03/08 21:00MechelenWesterlo0 - 2Vòng 2
-
29/07 00:15WesterloCercle Brugge1 - 0Vòng 1
-
20/07 22:59WesterloHelmond Sport0 - 0
Lịch thi đấu Westerlo sắp tới
-
05/10 01:45WesterloBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 10
-
19/10 21:00WesterloClub Brugge? - ?Vòng 11
-
27/10 01:45Sint-TruidenseWesterlo? - ?Vòng 12
-
02/11 02:45WesterloFCV Dender EH? - ?Vòng 13
-
10/11 02:45CharleroiWesterlo? - ?Vòng 14
-
25/11 01:15WesterloKortrijk? - ?Vòng 15
-
02/12 01:15WesterloKAA Gent? - ?Vòng 16
-
09/12 01:15FCV Dender EHWesterlo? - ?Vòng 17
-
15/12 22:00Saint GilloiseWesterlo? - ?Vòng 18
-
30/10 02:00WesterloJeunesse Molenbeek? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
3 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
4 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
5 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
6 | KAA Gent | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | B T H T T B |
7 | Anderlecht | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | H T H H B H |
8 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
9 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
10 | FCV Dender EH | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B T B B |
11 | Oud Heverlee | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H T B H |
12 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Sint-Truidense | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H H H T T |
14 | Kortrijk | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B T B H B H |
15 | Cercle Brugge | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs