Benfica U19: tin tức, thông tin website facebook
CLB Benfica U19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Benfica U19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Benfica U19 mới nhất
-
11/01 22:00Belenenses U19Benfica U19 11 - 1Vòng 18
-
21/12 18:30Academico Viseu U19Benfica U191 - 1Vòng 16
-
14/12 22:00Benfica U19CD Mafra U193 - 1Vòng 15
-
07/12 22:002 Tondela U19Benfica U191 - 2Vòng 14
-
30/11 22:00Benfica U19Casa Pia AC U194 - 0Vòng 13
-
24/11 19:00SC Lusitania Dos Acores U19Benfica U190 - 0Vòng 12
-
09/11 22:001 Benfica U19SC Uniao Torreense U191 - 0Vòng 17
-
11/12 18:00Benfica U19Bologna U192 - 0A
-
27/11 21:00Monaco U19Benfica U19 11 - 0A
-
06/11 22:00Bayern Munchen U19Benfica U191 - 2A
Lịch thi đấu Benfica U19 sắp tới
-
09/04 22:00Braga U19Benfica U19? - ?
-
12/11 22:59Alverca U19Benfica U19? - ?
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 13 | 31 | 42 | T T T T T B |
2 | Gil Vicente U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 34 | 20 | 14 | 40 | T B H H T T |
3 | Braga U19 | 18 | 11 | 3 | 4 | 45 | 26 | 19 | 36 | T T T T B B |
4 | Vitoria SC Guimaraes U19 | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 30 | H B T B B H |
5 | FC Famalicao U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 28 | T T B T T T |
6 | Feirense U19 | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 22 | 0 | 22 | B T B B B T |
7 | Rio Ave U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 26 | 33 | -7 | 19 | B T B H T H |
8 | Oliveirense U19 | 18 | 5 | 1 | 12 | 17 | 39 | -22 | 16 | B B T T T H |
9 | Chaves U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 43 | -28 | 15 | H B H B B H |
10 | Nogueirense U19 | 18 | 2 | 0 | 16 | 21 | 54 | -33 | 6 | B B B B B B |