CF Os Belenenses: tin tức, thông tin website facebook
CLB CF Os Belenenses: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CF Os Belenenses |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CF Os Belenenses mới nhất
-
21/04 00:00CF Os BelenensesSporting CP B0 - 0
-
13/04 20:00CF Os BelenensesDezembro1 - 0
-
05/04 22:00Atletico Clube PurtugalCF Os Belenenses0 - 0
-
29/03 22:45Lusitania FCCF Os Belenenses0 - 0
-
16/03 00:30CF Os BelenensesAmarante 10 - 0
-
09/03 22:00FafeCF Os Belenenses0 - 0
-
02/03 00:30CF Os BelenensesVarzim0 - 0
-
22/02 23:001 Sporting CP BCF Os Belenenses0 - 1
-
16/02 02:30DezembroCF Os Belenenses1 - 1
-
08/02 02:30CF Os BelenensesAtletico Clube Purtugal1 - 1
Lịch thi đấu CF Os Belenenses sắp tới
-
27/04 02:00VarzimCF Os Belenenses? - ?
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 30 | 15 | 12 | 3 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T T T T B |
2 | Vizela | 30 | 15 | 9 | 6 | 45 | 27 | 18 | 54 | T T T T H T |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
6 | SCU Torreense | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T H B T H T |
7 | Feirense | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 45 | B T B B T T |
8 | Uniao Leiria | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 33 | 6 | 43 | H T T B B B |
9 | Penafiel | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 1 | 43 | T B B B B B |
10 | Viseu | 30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T B T H B |
11 | Maritimo | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 40 | H H T H T T |
12 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 44 | -14 | 30 | B B T B B B |
16 | Porto B | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Oliveirense | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 56 | -30 | 25 | B B B T H B |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation