Libertad Gran Mamore FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Libertad Gran Mamore FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Libertad Gran Mamore FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bolivia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bolivia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andres Marinangeli |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Libertad Gran Mamore FC mới nhất
-
17/12 02:00Libertad Gran Mamore FCSan Antonio Bulo Bulo0 - 0
-
Pen [2-4]
-
14/12 03:00San Antonio Bulo BuloLibertad Gran Mamore FC0 - 0
-
03/12 02:00Libertad Gran Mamore FCAurora0 - 0Vòng 33
-
27/11 06:30BloomingLibertad Gran Mamore FC 10 - 0Vòng 32
-
20/11 02:301 Libertad Gran Mamore FCOriente Petrolero 21 - 1Vòng 31
-
11/11 07:00The StrongestLibertad Gran Mamore FC5 - 0Vòng 30
-
06/11 02:00Libertad Gran Mamore FCRoyal Pari FC0 - 0Vòng 29
-
03/11 02:00Jorge WilstermannLibertad Gran Mamore FC2 - 0A
-
31/10 02:30Libertad Gran Mamore FCBolivar0 - 0A
-
28/10 06:00Real TomayapoLibertad Gran Mamore FC0 - 0A
Lịch thi đấu Libertad Gran Mamore FC sắp tới
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | T T H T |
2 | The Strongest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Blooming | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
4 | Always Ready | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T B |
5 | San Jose de Oruro | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H T T |
6 | Universitario De Vinto | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
7 | Jorge Wilstermann | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | T H B T |
8 | Aurora | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Independiente Petrolero | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | B H T H |
10 | Royal Pari FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B B T H |
11 | Nacional Potosi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Oriente Petrolero | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T B B |
13 | Real Tomayapo | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B B |
14 | San Antonio Bulo Bulo | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | T B B B |
15 | Club Guabira | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 2 | B H B H |
16 | Real Santa Cruz | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B |
Post season qualification