Alagoinhas Atletico BA: tin tức, thông tin website facebook
CLB Alagoinhas Atletico BA: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alagoinhas Atletico BA |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Brazil Campeonato Baiano Division |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alagoinhas Atletico BA mới nhất
-
20/02 05:15Jacobina ECAlagoinhas Atletico BA0 - 1Vòng 8
-
10/02 04:30JuazeirenseAlagoinhas Atletico BA0 - 0Vòng 7
-
06/02 05:15Alagoinhas Atletico BAEC Jacuipense1 - 0Vòng 6
-
29/01 05:15Barcelona BAAlagoinhas Atletico BA1 - 0Vòng 5
-
26/01 02:00Alagoinhas Atletico BAJequie BA0 - 0Vòng 4
-
22/01 05:15Porto BAAlagoinhas Atletico BA1 - 0Vòng 3
-
17/01 07:30BahiaAlagoinhas Atletico BA0 - 0Vòng 2
-
12/01 04:302 Alagoinhas Atletico BAColo Colo BA0 - 0Vòng 1
-
04/03 02:00Alagoinhas Atletico BABarcelona BA0 - 0Vòng 9
-
29/12 02:10Alagoinhas Atletico BAEC Jacuipense0 - 0
Lịch thi đấu Alagoinhas Atletico BA sắp tới
-
23/02 04:30Alagoinhas Atletico BAVitoria BA? - ?Vòng 9
BXH Brazil Campeonato Baiano Division mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitoria BA | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 4 | 13 | 18 | H T T H T T |
2 | EC Jacuipense | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T T H H T |
3 | Bahia | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 15 | H T T H T T |
4 | Alagoinhas Atletico BA | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H H B H T T |
5 | Juazeirense | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | H B B T B T |
6 | Barcelona BA | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H B |
7 | Jequie BA | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | T H B T H B |
8 | Porto BA | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B T B B B |
9 | Jacobina EC | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 16 | -12 | 3 | H H B B H B |
10 | Colo Colo BA | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 21 | -15 | 3 | B B B H B B |