Anapolis FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anapolis FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anapolis FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | CGD Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anapolis FC mới nhất
-
30/09 02:00ReetAnapolis FC1 - 1
-
23/09 02:00Anapolis FCReet1 - 1
-
16/09 04:30Maringa FCAnapolis FC0 - 0
-
Pen [4-5]
-
09/09 02:00Anapolis FCMaringa FC0 - 1
-
01/09 02:001 Iguatu CEAnapolis FC 12 - 2
-
Pen [4-5]
-
26/08 02:00Anapolis FCIguatu CE0 - 0
-
19/08 01:50Anapolis FCCianorte PR0 - 0
-
12/08 02:00Cianorte PRAnapolis FC1 - 1
-
05/08 02:00Anapolis FCItabuna BA0 - 0
-
29/07 04:00Itabuna BAAnapolis FC 10 - 0
Lịch thi đấu Anapolis FC sắp tới
-
08/03 02:00Anapolis FCAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 3
-
14/04 02:00Atletico Clube GoianienseAnapolis FC? - ?Vòng 8
-
10/03 01:30Ipora ECAnapolis FC? - ?
BXH CGD Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 3 | 15 | 27 | H T T T T T |
2 | Vila Nova | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T T T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T T T |
4 | Anapolis FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
5 | Aparecidense GO | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
6 | Goiatuba | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 16 | T T H B H B |
7 | Goianesia GO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 13 | B H H B T B |
8 | Goiania | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B B H B B |
9 | AE Jataiense | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | H B B B B B |
10 | katalang BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 10 | -4 | 9 | B B T H B T |
11 | Morrinhos FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 19 | -12 | 5 | H B B B T B |
12 | Ipora EC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 5 | B B B B B B |