Audax Rio RJ: tin tức, thông tin website facebook
CLB Audax Rio RJ: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Audax Rio RJ |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Carioca) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Audax Rio RJ mới nhất
-
11/09 00:45Audax Rio RJCFRJ Marica RJ0 - 0
-
05/09 00:45CFRJ Marica RJAudax Rio RJ0 - 0
-
30/08 00:45Audax Rio RJGE Petropolis2 - 0
-
23/08 00:45GE PetropolisAudax Rio RJ0 - 3
-
11/08 00:451 CFRJ Marica RJAudax Rio RJ 11 - 1
-
05/08 00:45Audax Rio RJCFRJ Marica RJ 10 - 0
-
01/08 00:45Audax Rio RJCFRJ Marica RJ0 - 0
-
28/07 00:451 GE PetropolisAudax Rio RJ0 - 2
-
25/07 00:45Resende-RJAudax Rio RJ1 - 1
-
21/07 01:00Audax Rio RJSerra1 - 1
Lịch thi đấu Audax Rio RJ sắp tới
BXH VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Volta Redonda | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T H T B |
3 | Vasco da Gama | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H B H B T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B H T H T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T H B T |
6 | Nova Iguacu | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | H T B H B T |
7 | Madureira | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T B |
8 | Boavista S.C. | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H H H H H T |
9 | Botafogo RJ | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B B H B |
10 | CFRJ Marica RJ | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B B H B B |
11 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B H T B |
12 | Bangu | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 20 | -16 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs