Auto Esporte Clube PB: tin tức, thông tin website facebook
CLB Auto Esporte Clube PB: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Auto Esporte Clube PB |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Paraibano) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Auto Esporte Clube PB mới nhất
-
10/10 06:15Auto Esporte Clube PBEC de Patos0 - 0
-
Pen [5-4]
-
04/10 06:15Auto Esporte Clube PBPicuiense1 - 0
-
01/10 02:001 PicuienseAuto Esporte Clube PB0 - 0
-
20/09 06:15Auto Esporte Clube PBEC de Patos0 - 0
-
16/09 01:00Confianca/PBAuto Esporte Clube PB0 - 0
-
10/09 06:15Auto Esporte Clube PBSpartax FC0 - 0
-
29/08 06:00PicuienseAuto Esporte Clube PB0 - 0
-
26/08 02:001 Auto Esporte Clube PBDesportiva Guarabira PB 10 - 0
-
22/08 06:15Auto Esporte Clube PBSport Lucena1 - 0
-
13/03 02:00Auto Esporte Clube PBCampinense0 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Auto Esporte Clube PB sắp tới
-
04/11 05:00Auto Esporte Clube PBConfianca SE? - ?
BXH VĐQG Brazil (Paraibano) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Treze Campina Grande PB | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | Serra Branca EC | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | H T H B T T |
3 | Botafogo PB | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T H B B |
4 | Sousa PB | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 6 | 5 | 14 | T B T H T H |
5 | Centro Sportivo Paraibano | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T T B B T |
6 | Atletico Cajazeirense PB | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H B B T |
7 | Campinense | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 11 | H B B T T B |
8 | Nacional de Patos PB | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 10 | B B H B B B |
9 | Pombal EC | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B T H |
10 | Sao Paulo Crystal FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 22 | -18 | 4 | T B H B B B |