Chapecoense SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chapecoense SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chapecoense SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1973 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Rua Clevelandia 807E, Bairro Centro 89801-560 Chapecó, Santa Catarina |
Sân vận động | Arena Condá |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Argel-Argelico Fuks |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chapecoense.com/2011/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chapecoense SC mới nhất
-
24/06 02:00Chapecoense SCSC Paysandu Para1 - 1Vòng 12
-
18/06 07:00Chapecoense SCOperario Ferroviario PR0 - 0Vòng 11
-
14/06 07:00Amazonas FCChapecoense SC 10 - 0Vòng 10
-
10/06 02:00Avai FCChapecoense SC0 - 0Vòng 9
-
03/06 02:00Chapecoense SCVila Nova0 - 0Vòng 8
-
27/05 04:30CearaChapecoense SC1 - 1Vòng 7
-
22/05 03:00Chapecoense SCPonte Preta 10 - 0Vòng 6
-
15/05 07:30Botafogo SPChapecoense SC0 - 0Vòng 5
-
11/05 07:30CRB ALChapecoense SC2 - 0Vòng 4
-
05/05 03:00Chapecoense SCAmerica MG1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Chapecoense SC sắp tới
-
18/05 02:00Chapecoense SCMarcilio Dias SC? - ?
-
02/07 05:00SantosChapecoense SC? - ?Vòng 13
-
07/07 03:00GoiasChapecoense SC? - ?Vòng 14
-
14/07 03:00Chapecoense SCBrusque FC? - ?Vòng 15
-
21/07 03:00Gremio NovorizontinChapecoense SC? - ?Vòng 16
-
25/07 03:00Chapecoense SCSport Club do Recife? - ?Vòng 17
-
28/07 03:00Coritiba PRChapecoense SC? - ?Vòng 18
-
04/08 03:00Chapecoense SCMirassol? - ?Vòng 19
-
11/08 03:00Ituano SPChapecoense SC? - ?Vòng 20
-
18/08 03:00Chapecoense SCGuarani SP? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
3 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
4 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
5 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
6 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
9 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
10 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
11 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation