Coritiba PR: tin tức, thông tin website facebook
CLB Coritiba PR: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Coritiba PR |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1909-10-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Coritiba Foot-Ball Club Rua Ubaldino do Amaral, 37 Bairro Alto Glória Curitiba - PR 80060-190 Brazil |
Sân vận động | Couto Pereira |
Sức chứa sân vận động | 55,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.coritiba.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Coritiba PR mới nhất
-
26/06 07:30Amazonas FCCoritiba PR0 - 0Vòng 12
-
20/06 07:30Coritiba PRAmerica MG0 - 0Vòng 11
-
17/06 04:30GoiasCoritiba PR1 - 1Vòng 10
-
08/06 05:00Coritiba PRItuano SP3 - 0Vòng 9
-
01/06 05:00CearaCoritiba PR0 - 0Vòng 8
-
28/05 05:00Coritiba PROperario Ferroviario PR3 - 0Vòng 7
-
18/05 07:30Gremio NovorizontinCoritiba PR0 - 0Vòng 6
-
15/05 07:30Coritiba PRGuarani SP1 - 0Vòng 5
-
12/05 07:00Avai FCCoritiba PR0 - 0Vòng 4
-
04/05 07:30Coritiba PRSport Club do Recife0 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Coritiba PR sắp tới
-
09/02 04:00Coritiba PRPalmeiras? - ?Vòng 35
-
30/06 02:00Coritiba PRVila Nova? - ?Vòng 13
-
07/07 03:00Coritiba PRSC Paysandu Para? - ?Vòng 14
-
14/07 03:00CRB ALCoritiba PR? - ?Vòng 15
-
21/07 03:00Coritiba PRMirassol? - ?Vòng 16
-
25/07 03:00SantosCoritiba PR? - ?Vòng 17
-
28/07 03:00Coritiba PRChapecoense SC? - ?Vòng 18
-
04/08 03:00Botafogo SPCoritiba PR? - ?Vòng 19
-
11/08 03:00Coritiba PRPonte Preta? - ?Vòng 20
-
18/08 03:00Brusque FCCoritiba PR? - ?Vòng 21
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation