katalang BA: tin tức, thông tin website facebook
CLB katalang BA: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | katalang BA |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | CGD Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả katalang BA mới nhất
-
24/02 02:00Uniao Inhumaskatalang BA0 - 1Vòng 11
-
17/02 02:00katalang BAGoiania1 - 0Vòng 10
-
13/02 05:30AE Jataiensekatalang BA1 - 0Vòng 9
-
10/02 02:00katalang BAGoianesia GO2 - 0Vòng 8
-
07/02 05:30Aparecidense GOkatalang BA0 - 1Vòng 7
-
02/02 02:00katalang BAGoiatuba0 - 0Vòng 6
-
30/01 05:30Vila Novakatalang BA0 - 0Vòng 5
-
27/01 02:00Abecat Ouvirdorensekatalang BA1 - 0Vòng 4
-
23/01 05:30katalang BAAtletico Clube Goianiense1 - 1Vòng 3
-
19/01 02:00Goiaskatalang BA0 - 0Vòng 2
Lịch thi đấu katalang BA sắp tới
-
29/01 01:30Atletico Clube Goianiensekatalang BA? - ?Vòng 12
-
03/03 02:00katalang BAGoias? - ?
-
06/03 05:30Goiaskatalang BA? - ?
BXH CGD Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anapolis FC | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 23 | T T T T B T |
2 | Vila Nova | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 22 | T B T H H T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | T H T T T B |
4 | Goias | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 7 | 4 | 18 | B B T H T H |
5 | katalang BA | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T T |
6 | Uniao Inhumas | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B T B H B B |
7 | AE Jataiense | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B T T B B |
8 | Abecat Ouvirdorense | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 12 | -3 | 13 | B B B B T H |
9 | Goiatuba | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H H B H T T |
10 | Aparecidense GO | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 8 | 0 | 12 | H B B B B T |
11 | Goianesia GO | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | H T B T H B |
12 | Goiania | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 7 | T T B B B B |