Madureira: tin tức, thông tin website facebook
CLB Madureira: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Madureira |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-8-8 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Carioca) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rua Conselheiro Galvão, 130 - Madureira - RJ |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.madureiraec.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Madureira mới nhất
-
16/02 04:30BanguMadureira0 - 1Vòng 10
-
10/02 02:00Botafogo RJMadureira0 - 1Vòng 9
-
07/02 02:00MadureiraSampaio Correa (RJ)0 - 1Vòng 8
-
04/02 02:30MadureiraCFRJ Marica RJ0 - 0Vòng 7
-
31/01 04:30Boavista S.C.Madureira0 - 0Vòng 6
-
27/01 02:00MadureiraFluminense RJ0 - 0Vòng 5
-
24/01 07:30Vasco da GamaMadureira1 - 0Vòng 4
-
20/01 03:001 Portuguesa RJMadureira1 - 1Vòng 3
-
17/01 04:30MadureiraFlamengo0 - 0Vòng 2
-
13/01 02:00MadureiraVolta Redonda 10 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Madureira sắp tới
-
24/02 02:00Nova IguacuMadureira? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 5 | 15 | 20 | T T T H T T |
2 | Volta Redonda | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T H T H T |
3 | Madureira | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | H H T B T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T H B H B |
5 | Fluminense RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B H T H T |
6 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T H B |
8 | Nova Iguacu | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | H H T B H B |
9 | CFRJ Marica RJ | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B B B H B |
10 | Boavista S.C. | 10 | 1 | 8 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | H H H H H H |
11 | Portuguesa RJ | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B B B H T |
12 | Bangu | 10 | 0 | 4 | 6 | 2 | 17 | -15 | 4 | B H B H H B |
Title Play-offs