Palmeiras: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Palmeiras: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Palmeiras
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1914-8-26
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Sociedade Esportiva Palmeiras Rua Turiassu, 1840 Perdizes São Paulo (SP) CEP-05005-000 Brazil
Sân vận động Allianz Parque
Sức chứa sân vận động 32,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Abel Fernando Moreira Ferreira
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.palmeiras.com.br/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Palmeiras mới nhất

Lịch thi đấu Palmeiras sắp tới

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 35 21 7 7 57 28 29 70 T H B T T T
2 Botafogo RJ 35 20 10 5 53 27 26 70 H T T H H H
3 Internacional RS 35 18 11 6 51 29 22 65 T H T T T T
4 Fortaleza 34 18 10 6 49 34 15 64 B H H T T H
5 Flamengo 34 18 8 8 53 38 15 62 B T H T H T
6 Sao Paulo 35 17 8 10 50 37 13 59 T H T T H H
7 Cruzeiro 34 13 8 13 39 37 2 47 B H B B T B
8 Bahia 35 13 8 14 45 45 0 47 H B B B B H
9 Corinthians Paulista (SP) 35 12 11 12 44 43 1 47 T T T T T T
10 Atletico Mineiro 35 10 14 11 44 49 -5 44 B B H B H H
11 Vasco da Gama 35 12 7 16 37 53 -16 43 T T B B B B
12 Vitoria BA 35 12 6 17 40 49 -9 42 T T T B T H
13 Atletico Paranaense 35 11 8 16 38 42 -4 41 T B B T T H
14 Gremio (RS) 34 11 7 16 40 44 -4 40 B B T H B H
15 Juventude 35 9 12 14 43 55 -12 39 B B B T H H
16 Fluminense RJ 34 10 8 16 30 38 -8 38 T T B H B H
17 Criciuma 34 9 10 15 39 49 -10 37 T H H B B B
18 Bragantino 35 8 13 14 36 45 -9 37 B B H H H B
19 Cuiaba 35 6 12 17 27 44 -17 30 B B H H B H
20 Atletico Clube Goianiense 35 6 8 21 24 53 -29 26 H B T H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation