Sao Paulo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sao Paulo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sao Paulo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935-12-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Praga Roberto Gomes Pedrosa, 1, Sao Paulo(SP), CEP 05653-000 |
Sân vận động | Estadio do Morumbi |
Sức chứa sân vận động | 80,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dorival Junior |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.spfc.com.br |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sao Paulo mới nhất
-
19/09 07:30Botafogo RJSao Paulo0 - 0
-
23/08 05:00Sao PauloNacional Montevideo1 - 0
-
16/08 05:00Nacional MontevideoSao Paulo0 - 0
-
16/09 04:30CruzeiroSao Paulo0 - 0Vòng 26
-
02/09 04:30Fluminense RJSao Paulo1 - 0Vòng 25
-
26/08 04:30Sao PauloVitoria BA2 - 0Vòng 24
-
19/08 02:00PalmeirasSao Paulo 10 - 0Vòng 23
-
12/08 02:00Sao PauloAtletico Clube Goianiense1 - 0Vòng 22
-
13/09 07:45Atletico MineiroSao Paulo0 - 0
-
29/08 07:30Sao PauloAtletico Mineiro0 - 0
Lịch thi đấu Sao Paulo sắp tới
-
23/09 04:30Sao PauloInternacional RS? - ?Vòng 27
-
30/09 02:00Sao PauloCorinthians Paulista (SP)? - ?Vòng 28
-
06/10 05:00CuiabaSao Paulo? - ?Vòng 29
-
20/10 03:00CriciumaSao Paulo? - ?Vòng 31
-
21/10 03:00Sao PauloVasco da Gama? - ?Vòng 30
-
26/10 03:00BahiaSao Paulo? - ?Vòng 32
-
07/11 04:00Sao PauloAtletico Paranaense? - ?Vòng 33
-
21/11 04:00BragantinoSao Paulo? - ?Vòng 34
-
24/11 04:00Sao PauloAtletico Mineiro? - ?Vòng 35
-
26/09 07:30Sao PauloBotafogo RJ? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 26 | 16 | 5 | 5 | 45 | 25 | 20 | 53 | T B T H T T |
2 | Palmeiras | 26 | 15 | 5 | 6 | 43 | 19 | 24 | 50 | H H T T T T |
3 | Fortaleza | 26 | 14 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 49 | T T T B B H |
4 | Flamengo | 25 | 13 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 45 | B H B T B H |
5 | Sao Paulo | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 26 | 8 | 44 | T T B T B T |
6 | Bahia | 26 | 12 | 6 | 8 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T T H B T |
7 | Cruzeiro | 26 | 12 | 5 | 9 | 34 | 27 | 7 | 41 | H H B H T B |
8 | Internacional RS | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 20 | 7 | 38 | B T H T T T |
9 | Vasco da Gama | 25 | 10 | 5 | 10 | 30 | 35 | -5 | 35 | H T H T T H |
10 | Atletico Mineiro | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 36 | -4 | 33 | B H H B T B |
11 | Juventude | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 36 | -5 | 32 | B T B B H T |
12 | Bragantino | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 32 | -1 | 31 | H B B B T H |
13 | Atletico Paranaense | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 29 | -2 | 30 | B H B B B H |
14 | Gremio (RS) | 24 | 8 | 4 | 12 | 25 | 30 | -5 | 28 | T T B T B H |
15 | Criciuma | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 40 | -8 | 28 | B H B T B B |
16 | Fluminense RJ | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 28 | -7 | 27 | T B H T T B |
17 | Vitoria BA | 26 | 7 | 4 | 15 | 28 | 39 | -11 | 25 | T B H B B T |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H H H B T B |
19 | Cuiaba | 25 | 5 | 7 | 13 | 23 | 38 | -15 | 22 | B H B T H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 26 | 4 | 6 | 16 | 21 | 42 | -21 | 18 | B B T T B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation