Sao Paulo: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Sao Paulo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sao Paulo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1935-12-16
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Praga Roberto Gomes Pedrosa, 1, Sao Paulo(SP), CEP 05653-000
Sân vận động Estadio do Morumbi
Sức chứa sân vận động 80,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dorival Junior
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.spfc.com.br
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sao Paulo mới nhất

Lịch thi đấu Sao Paulo sắp tới

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 26 16 5 5 45 25 20 53 T B T H T T
2 Palmeiras 26 15 5 6 43 19 24 50 H H T T T T
3 Fortaleza 26 14 7 5 32 25 7 49 T T T B B H
4 Flamengo 25 13 6 6 40 29 11 45 B H B T B H
5 Sao Paulo 26 13 5 8 34 26 8 44 T T B T B T
6 Bahia 26 12 6 8 37 27 10 42 B T T H B T
7 Cruzeiro 26 12 5 9 34 27 7 41 H H B H T B
8 Internacional RS 24 10 8 6 27 20 7 38 B T H T T T
9 Vasco da Gama 25 10 5 10 30 35 -5 35 H T H T T H
10 Atletico Mineiro 24 8 9 7 32 36 -4 33 B H H B T B
11 Juventude 26 8 8 10 31 36 -5 32 B T B B H T
12 Bragantino 25 8 7 10 31 32 -1 31 H B B B T H
13 Atletico Paranaense 24 8 6 10 27 29 -2 30 B H B B B H
14 Gremio (RS) 24 8 4 12 25 30 -5 28 T T B T B H
15 Criciuma 25 7 7 11 32 40 -8 28 B H B T B B
16 Fluminense RJ 25 7 6 12 21 28 -7 27 T B H T T B
17 Vitoria BA 26 7 4 15 28 39 -11 25 T B H B B T
18 Corinthians Paulista (SP) 26 5 10 11 23 33 -10 25 H H H B T B
19 Cuiaba 25 5 7 13 23 38 -15 22 B H B T H B
20 Atletico Clube Goianiense 26 4 6 16 21 42 -21 18 B B T T B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation