Uniao Rondonopolis MT: tin tức, thông tin website facebook
CLB Uniao Rondonopolis MT: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Uniao Rondonopolis MT |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 1 Mato Grosso Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Uniao Rondonopolis MT mới nhất
-
21/07 02:30Uniao Rondonopolis MTIpora EC2 - 0
-
14/07 02:00Capital TOUniao Rondonopolis MT1 - 0
-
07/07 02:30Uniao Rondonopolis MTMixto EC1 - 0
-
01/07 01:00Real FCUniao Rondonopolis MT0 - 0
-
23/06 02:30Uniao Rondonopolis MTBrasiliense0 - 1
-
17/06 03:001 katalang BAUniao Rondonopolis MT 10 - 0
-
13/06 02:30Uniao Rondonopolis MTAnapolis FC1 - 0
-
09/06 03:00Anapolis FCUniao Rondonopolis MT1 - 0
-
02/06 02:30Uniao Rondonopolis MTkatalang BA0 - 0
-
27/05 01:30BrasilienseUniao Rondonopolis MT1 - 0
Lịch thi đấu Uniao Rondonopolis MT sắp tới
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uniao Rondonopolis MT | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 25 | T T H T T T |
2 | Cuiaba | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T H T T H |
3 | Luverdense | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | B H T T T T |
4 | OperArio MT | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B T B T T |
5 | Mixto EC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B T B H H |
6 | Nova Mutum EC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T B T B H |
7 | EC Primavera MT | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | H B B B H H |
8 | Academia Futebol | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T T B B B |
9 | Dom Bosco MT | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | T B B H H B |
10 | Araguaia | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 5 | B H B B B B |