Belasitsa Petrich: tin tức, thông tin website facebook
CLB Belasitsa Petrich: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Belasitsa Petrich |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadionska 2 Tzar Samuil stadium BG-2850 PETRICH |
Sân vận động | Tsar Samuil |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://rondia-bg.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Belasitsa Petrich mới nhất
-
23/11 19:30Minyor PernikBelasitsa Petrich0 - 0Vòng 18
-
16/11 19:30Belasitsa PetrichYantra Gabrovo0 - 2Vòng 17
-
11/11 22:30PFK MontanaBelasitsa Petrich3 - 0Vòng 16
-
04/11 19:30Belasitsa PetrichLudogorets Razgrad II1 - 0Vòng 15
-
24/10 20:00PFC NesebarBelasitsa Petrich 10 - 0Vòng 14
-
19/10 20:00Belasitsa PetrichSpartak Pleven0 - 0Vòng 13
-
06/10 20:00CSKA Sofia BBelasitsa Petrich1 - 0Vòng 12
-
28/09 21:00Belasitsa PetrichFratria 20 - 1Vòng 11
-
31/10 18:30Belasitsa PetrichCSKA 1948 Sofia0 - 2
-
13/10 19:00FC Maritsa 1921Belasitsa Petrich1 - 1
Lịch thi đấu Belasitsa Petrich sắp tới
-
30/11 19:00Belasitsa PetrichPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 19
-
04/12 23:00Strumska SlavaBelasitsa Petrich? - ?Vòng 20
-
07/12 23:00Belasitsa PetrichBotev Plovdiv II? - ?Vòng 21
-
15/02 23:00EtarBelasitsa Petrich? - ?Vòng 22
-
22/02 23:00Belasitsa PetrichMarek Dupnitza? - ?Vòng 23
-
01/03 23:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaBelasitsa Petrich? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00Belasitsa PetrichCSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 25
-
15/03 23:00FC Dunav RuseBelasitsa Petrich? - ?Vòng 26
-
22/03 23:00Belasitsa PetrichLitex Lovech? - ?Vòng 27
-
29/03 23:00FC DobrudzhaBelasitsa Petrich? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 16 | 13 | 39 | H H T T H H |
2 | PFK Montana | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T T |
3 | FC Dobrudzha | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 33 | T T B T T H |
4 | Marek Dupnitza | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 12 | 11 | 31 | B T T T T T |
5 | FC Dunav Ruse | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 29 | T H T B T T |
6 | Spartak Pleven | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 29 | B T T T B H |
7 | Yantra Gabrovo | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 17 | 8 | 28 | T B B T T H |
8 | Belasitsa Petrich | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 18 | 4 | 27 | T H T B B B |
9 | Etar | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 27 | T H B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 22 | 8 | 26 | T B B T H T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H B T B B |
12 | CSKA Sofia B | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 22 | -5 | 21 | H B T T H H |
14 | Minyor Pernik | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 20 | -6 | 20 | H B B B H T |
15 | Fratria | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 20 | H T B B B B |
16 | Litex Lovech | 18 | 5 | 4 | 9 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 31 | -19 | 14 | B H B B T T |
18 | Sportist Svoge | 18 | 2 | 6 | 10 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B H B H |
19 | Strumska Slava | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | H B B H B H |
20 | PFC Nesebar | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 36 | -26 | 10 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation