Cherno More Varna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cherno More Varna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cherno More Varna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nikola Vaptzarov Street 9 Ticha Stadium BG - 9000 VARNA |
Sân vận động | Ticha |
Sức chứa sân vận động | 8,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ilian Iliev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chernomorepfc.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cherno More Varna mới nhất
-
16/11 20:00Cherno More VarnaFarul Constanta1 - 1
-
09/11 20:00Beroe Stara ZagoraCherno More Varna0 - 0Vòng 15
-
03/11 22:30Cherno More VarnaLevski Sofia2 - 0Vòng 14
-
25/10 20:30Botev PlovdivCherno More Varna1 - 0Vòng 13
-
20/10 20:45Cherno More VarnaFC Hebar Pazardzhik0 - 0Vòng 8
-
05/10 00:00Slavia SofiaCherno More Varna0 - 0Vòng 11
-
29/09 00:00Cherno More VarnaCSKA Sofia0 - 0Vòng 10
-
23/09 00:00Spartak VarnaCherno More Varna0 - 1Vòng 9
-
15/09 21:00Cherno More VarnaArda0 - 1Vòng 12
-
30/10 18:30KyustendilCherno More Varna0 - 3
Lịch thi đấu Cherno More Varna sắp tới
-
24/11 19:30CSKA 1948 SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 16
-
29/11 22:00Septemvri SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 17
-
04/12 23:00Cherno More VarnaLokomotiv Sofia? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00Botev VratsaCherno More Varna? - ?Vòng 19
-
08/02 23:00Cherno More VarnaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00FK Levski KrumovgradCherno More Varna? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00Cherno More VarnaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00FC Hebar PazardzhikCherno More Varna? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00Cherno More VarnaSpartak Varna? - ?Vòng 24
-
14/12 18:00Cherno More VarnaSlavia Sofia? - ?
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 9 | 31 | T T T T B T |
3 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 14 | 28 | T B T B B B |
4 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
5 | Arda | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 27 | B H T T T T |
6 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 27 | T T B T T B |
7 | Beroe Stara Zagora | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T H T T H B |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | -8 | 16 | B T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | -6 | 14 | B B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H H B T B |
15 | Lokomotiv Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 11 | H B H B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 9 | H H B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs