FC Hebar Pazardzhik: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Hebar Pazardzhik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Hebar Pazardzhik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Hebar Pazardzhik mới nhất
-
21/02 20:15Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1Vòng 22
-
15/02 22:30FC Hebar PazardzhikLevski Sofia0 - 2Vòng 21
-
09/02 19:30Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik1 - 1Vòng 20
-
09/12 19:45FC Hebar PazardzhikArda0 - 0Vòng 19
-
05/12 20:00Slavia SofiaFC Hebar Pazardzhik1 - 0Vòng 18
-
31/01 21:00FC Hebar PazardzhikKF Llapi0 - 2
-
27/01 21:20FC Hebar PazardzhikKuruvchi Bunyodkor0 - 0
-
23/01 19:00FC Hebar PazardzhikPartizan Belgrade0 - 1
-
22/01 00:30FC Hebar PazardzhikTennis Borussia Berlin3 - 0
-
15/01 20:00FC Hebar PazardzhikAtletik Kuklen0 - 0
Lịch thi đấu FC Hebar Pazardzhik sắp tới
-
01/03 23:00FC Hebar PazardzhikCherno More Varna? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 24
-
15/03 23:00FC Hebar PazardzhikLokomotiv Sofia? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Botev VratsaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 26
-
02/04 22:00FC Hebar PazardzhikLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00FK Levski KrumovgradFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad? - ?Vòng 29
-
18/04 22:00CSKA 1948 SofiaFC Hebar Pazardzhik? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 9 | 37 | 56 | T T T T B T |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | 46 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T T T B H |
4 | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 41 | T T B B H B |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 35 | T H B B H T |
6 | Arda | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 35 | T H B T H B |
7 | Beroe Stara Zagora | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 6 | 31 | T B T T H B |
8 | CSKA Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T T H B T |
9 | Slavia Sofia | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
11 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs