Levski Sofia: tin tức, thông tin website facebook
CLB Levski Sofia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Levski Sofia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-5-24 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Profesionalen futbolen klub ''Levski 1914'' AD Maykŭl CHORNI Todorini kukli 47 BG-1517 SOFIYA Bulgaria |
Sân vận động | Georgi Asparuhov |
Sức chứa sân vận động | 29,698 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stanimir Stoilov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.levski.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Levski Sofia mới nhất
-
23/11 22:30Levski SofiaLokomotiv Sofia2 - 0Vòng 16
-
09/11 22:30Levski SofiaSeptemvri Sofia1 - 2Vòng 15
-
03/11 22:30Cherno More VarnaLevski Sofia2 - 0Vòng 14
-
25/10 23:00Levski SofiaBeroe Stara Zagora0 - 0Vòng 13
-
19/10 19:45Levski SofiaCSKA Sofia0 - 0Vòng 8
-
06/10 00:001 Botev PlovdivLevski Sofia0 - 0Vòng 11
-
29/09 22:45Levski SofiaArda1 - 1Vòng 10
-
22/09 21:30Slavia SofiaLevski Sofia0 - 1Vòng 9
-
30/10 22:00Pirin BlagoevgradLevski Sofia0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
11/10 19:45Levski SofiaFC Hebar Pazardzhik2 - 0
Lịch thi đấu Levski Sofia sắp tới
-
10/07 15:00Levski SofiaPirin Blagoevgrad? - ?
-
30/11 20:00Botev VratsaLevski Sofia? - ?Vòng 17
-
04/12 23:00Levski SofiaLokomotiv Plovdiv? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00FK Levski KrumovgradLevski Sofia? - ?Vòng 19
-
08/02 23:00Levski SofiaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 20
-
15/02 23:00FC Hebar PazardzhikLevski Sofia? - ?Vòng 21
-
22/02 23:00Levski SofiaSpartak Varna? - ?Vòng 22
-
01/03 23:00CSKA SofiaLevski Sofia? - ?Vòng 23
-
08/03 23:00Levski SofiaSlavia Sofia? - ?Vòng 24
-
14/12 21:00Levski SofiaFC Dunav Ruse? - ?
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 34 | T T T B T T |
3 | Levski Sofia | 16 | 10 | 1 | 5 | 29 | 13 | 16 | 31 | B T B B B T |
4 | Spartak Varna | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T B T T B T |
5 | Arda | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 30 | H T T T T T |
6 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 9 | 28 | H B T B T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 16 | 7 | 3 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | H T T H B T |
8 | CSKA Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 17 | B T B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H B H |
11 | FK Levski Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 16 | T H H H B H |
12 | Septemvri Sofia | 16 | 5 | 1 | 10 | 14 | 24 | -10 | 16 | T B B T T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B H B B |
14 | Botev Vratsa | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | H H B T B B |
15 | Lokomotiv Sofia | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | H B H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs