PFK Montana: tin tức, thông tin website facebook
CLB PFK Montana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PFK Montana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | St. Ogosta 3400 Montana |
Sân vận động | Ogosta Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikola Spasov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://fc-montana.hit.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PFK Montana mới nhất
-
28/09 22:00PFK MontanaPFC Nesebar0 - 0Vòng 11
-
20/09 18:30Spartak PlevenPFK Montana2 - 0Vòng 10
-
14/09 22:30PFK MontanaCSKA Sofia B0 - 0Vòng 9
-
07/09 21:00FratriaPFK Montana0 - 0Vòng 8
-
01/09 21:30PFK MontanaSportist Svoge0 - 0Vòng 7
-
25/08 22:00FC DobrudzhaPFK Montana0 - 0Vòng 6
-
20/08 23:30PFK MontanaLitex Lovech1 - 0Vòng 5
-
12/08 00:00FC Dunav RusePFK Montana1 - 0Vòng 4
-
07/08 00:00PFK MontanaCSKA 1948 Sofia II 11 - 0Vòng 3
-
30/07 22:30Lokomotiv Gorna OryahovitsaPFK Montana0 - 2Vòng 2
Lịch thi đấu PFK Montana sắp tới
-
05/10 22:00Ludogorets Razgrad IIPFK Montana? - ?Vòng 12
-
19/10 22:00PFK MontanaPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00PFK MontanaYantra Gabrovo? - ?Vòng 14
-
02/11 23:00Minyor PernikPFK Montana? - ?Vòng 15
-
09/11 23:00PFK MontanaBelasitsa Petrich? - ?Vòng 16
-
16/11 23:00Strumska SlavaPFK Montana? - ?Vòng 17
-
23/11 23:00PFK MontanaBotev Plovdiv II? - ?Vòng 18
-
30/11 23:00EtarPFK Montana? - ?Vòng 19
-
04/12 23:00Marek DupnitzaPFK Montana? - ?Vòng 20
-
13/10 22:00Akademik SvishtovPFK Montana? - ?
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 5 | 15 | 26 | T T T H T T |
2 | PFK Montana | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H T T H B T |
3 | Ludogorets Razgrad II | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | H H T T T H |
4 | FC Dobrudzha | 11 | 5 | 5 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | H H T B T T |
5 | Belasitsa Petrich | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 7 | 8 | 20 | H T T T H B |
6 | Etar | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 18 | 1 | 17 | B H B B T T |
7 | Spartak Pleven | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B T T |
8 | Marek Dupnitza | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H H T B H |
9 | Yantra Gabrovo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | T H T B H B |
10 | Minyor Pernik | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | T B T B H H |
11 | Fratria | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 15 | T B B T H T |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 13 | B H T T T T |
13 | Litex Lovech | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B B T T B |
14 | FC Dunav Ruse | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B H H B H |
15 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 12 | B T T T B B |
16 | CSKA Sofia B | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 8 | -2 | 9 | T B H T H H |
17 | Strumska Slava | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B H B B T |
18 | PFC Nesebar | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B B B B H B |
19 | Botev Plovdiv II | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | -18 | 7 | B B B H B B |
20 | Sportist Svoge | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 6 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation