Pirin Blagoevgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pirin Blagoevgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pirin Blagoevgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Dubravska 1" str. BG - 2700 BLAGOEVGRAD |
Sân vận động | Hristo Botev |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Naci Sensoy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.beroe.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất
-
23/09 22:30Pirin BlagoevgradLokomotiv Gorna Oryahovitsa1 - 0Vòng 10
-
15/09 21:00PFC NesebarPirin Blagoevgrad0 - 2Vòng 9
-
07/09 23:00Pirin BlagoevgradMarek Dupnitza0 - 0Vòng 8
-
01/09 21:30Spartak PlevenPirin Blagoevgrad1 - 0Vòng 7
-
27/08 23:00Pirin BlagoevgradEtar2 - 0Vòng 6
-
18/08 22:00CSKA Sofia BPirin Blagoevgrad0 - 1Vòng 5
-
13/08 00:00Pirin BlagoevgradBotev Plovdiv II2 - 0Vòng 4
-
03/08 22:00FratriaPirin Blagoevgrad0 - 1Vòng 3
-
28/07 00:00Pirin BlagoevgradStrumska Slava0 - 0Vòng 2
-
20/07 22:30Sportist SvogePirin Blagoevgrad0 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu Pirin Blagoevgrad sắp tới
-
10/07 15:00Levski SofiaPirin Blagoevgrad? - ?
-
30/09 21:00Ludogorets Razgrad IIPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 11
-
05/10 22:00Pirin BlagoevgradCSKA 1948 Sofia II? - ?Vòng 12
-
19/10 22:00PFK MontanaPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 13
-
26/10 22:00Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse? - ?Vòng 14
-
02/11 23:00Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 15
-
09/11 23:00Pirin BlagoevgradLitex Lovech? - ?Vòng 16
-
16/11 23:00Minyor PernikPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 17
-
23/11 23:00Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha? - ?Vòng 18
-
13/10 22:00Kom BerkovitsaPirin Blagoevgrad? - ?
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | B T H T T T |
2 | Ludogorets Razgrad | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 25 | T H T T T T |
3 | Cherno More Varna | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
5 | Spartak Varna | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
6 | Arda | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 14 | B T H H T B |
7 | CSKA 1948 Sofia | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T B T H B |
8 | Beroe Stara Zagora | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 9 | -3 | 13 | T B B B B T |
9 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B T H H B B |
10 | FK Levski Krumovgrad | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B T B T T |
11 | CSKA Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | B B B T T H |
12 | Lokomotiv Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | -9 | 10 | H B H B B H |
13 | Slavia Sofia | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H B B B B |
14 | Septemvri Sofia | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B T T H |
15 | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | T T B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 6 | B B T H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs