Pirin Blagoevgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pirin Blagoevgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pirin Blagoevgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Dubravska 1" str. BG - 2700 BLAGOEVGRAD |
Sân vận động | Hristo Botev |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Naci Sensoy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.beroe.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất
-
22/03 20:30Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad0 - 1Vòng 27
-
15/03 20:30Pirin BlagoevgradSpartak Pleven0 - 1Vòng 26
-
06/03 22:30EtarPirin Blagoevgrad1 - 0Vòng 25
-
01/03 20:30Pirin BlagoevgradCSKA Sofia B1 - 3Vòng 24
-
23/02 19:30Botev Plovdiv IIPirin Blagoevgrad3 - 0Vòng 23
-
15/02 19:00Pirin BlagoevgradFratria0 - 0Vòng 22
-
08/12 19:00Strumska SlavaPirin Blagoevgrad1 - 1Vòng 21
-
04/12 22:30Pirin BlagoevgradSportist Svoge0 - 0Vòng 20
-
08/02 19:00Strumska SlavaPirin Blagoevgrad0 - 1
-
25/01 19:00Pirin BlagoevgradBelasitsa Petrich0 - 1
Lịch thi đấu Pirin Blagoevgrad sắp tới
-
10/07 15:00Levski SofiaPirin Blagoevgrad? - ?
-
29/03 20:30Pirin BlagoevgradPFC Nesebar? - ?Vòng 28
-
02/04 22:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Pirin BlagoevgradLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 30
-
12/04 22:00CSKA 1948 Sofia IIPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 31
-
19/04 22:00Pirin BlagoevgradPFK Montana? - ?Vòng 32
-
26/04 22:00FC Dunav RusePirin Blagoevgrad? - ?Vòng 33
-
03/05 22:00Pirin BlagoevgradYantra Gabrovo? - ?Vòng 34
-
07/05 22:00Litex LovechPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 35
-
10/05 22:00Pirin BlagoevgradMinyor Pernik? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 41 | 64 | B T H H T T |
2 | Levski Sofia | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 22 | 27 | 52 | T T T H H H |
3 | Cherno More Varna | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 17 | 19 | 47 | B H H T H H |
4 | Botev Plovdiv | 25 | 13 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 42 | H B B B H B |
5 | Arda | 25 | 11 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 41 | H B H T H H |
6 | Spartak Varna | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 33 | 0 | 39 | H T B B H T |
7 | CSKA Sofia | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 25 | 10 | 37 | B T T H T H |
8 | Beroe Stara Zagora | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 23 | 7 | 37 | H B T T B B |
9 | Slavia Sofia | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H H T H T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 25 | 7 | 10 | 8 | 32 | 33 | -1 | 31 | B H T B T T |
11 | Septemvri Sofia | 25 | 9 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 30 | H T T H T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | T B T T B H |
13 | FK Levski Krumovgrad | 25 | 5 | 9 | 11 | 13 | 23 | -10 | 24 | H H B B H H |
14 | Lokomotiv Sofia | 25 | 6 | 5 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | T T B T B B |
15 | Botev Vratsa | 25 | 3 | 5 | 17 | 17 | 50 | -33 | 14 | H B B B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 25 | 2 | 7 | 16 | 20 | 47 | -27 | 13 | H B B B B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs