Pirin Blagoevgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Pirin Blagoevgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Pirin Blagoevgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Dubravska 1" str. BG - 2700 BLAGOEVGRAD |
Sân vận động | Hristo Botev |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Naci Sensoy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.beroe.bg |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất
-
15/02 19:00Pirin BlagoevgradFratria0 - 0Vòng 22
-
08/12 19:00Strumska SlavaPirin Blagoevgrad1 - 1Vòng 21
-
04/12 22:30Pirin BlagoevgradSportist Svoge0 - 0Vòng 20
-
30/11 19:00Belasitsa PetrichPirin Blagoevgrad0 - 0Vòng 19
-
22/11 19:151 Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha0 - 0Vòng 18
-
16/11 19:15Minyor PernikPirin Blagoevgrad1 - 1Vòng 17
-
09/11 19:30Pirin BlagoevgradLitex Lovech1 - 1Vòng 16
-
04/11 19:45Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0Vòng 15
-
08/02 19:00Strumska SlavaPirin Blagoevgrad0 - 1
-
25/01 19:00Pirin BlagoevgradBelasitsa Petrich0 - 1
Lịch thi đấu Pirin Blagoevgrad sắp tới
-
10/07 15:00Levski SofiaPirin Blagoevgrad? - ?
-
23/02 19:30Botev Plovdiv IIPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 23
-
01/03 23:00Pirin BlagoevgradCSKA Sofia B? - ?Vòng 24
-
08/03 23:00EtarPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 25
-
15/03 23:00Pirin BlagoevgradSpartak Pleven? - ?Vòng 26
-
22/03 23:00Marek DupnitzaPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 27
-
29/03 23:00Pirin BlagoevgradPFC Nesebar? - ?Vòng 28
-
02/04 22:00Lokomotiv Gorna OryahovitsaPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 29
-
05/04 22:00Pirin BlagoevgradLudogorets Razgrad II? - ?Vòng 30
-
12/04 22:00CSKA 1948 Sofia IIPirin Blagoevgrad? - ?Vòng 31
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 9 | 37 | 56 | T T T T B T |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | 46 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T T T B H |
4 | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 41 | T T B B H B |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 35 | T H B B H T |
6 | Arda | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 35 | T H B T H B |
7 | Beroe Stara Zagora | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 6 | 31 | T B T T H B |
8 | CSKA Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T T H B T |
9 | Slavia Sofia | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 22 | 5 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 25 | H T H B H T |
11 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 46 | -29 | 13 | B B B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs