BS Dynamic: tin tức, thông tin website facebook
CLB BS Dynamic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BS Dynamic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BS Dynamic mới nhất
-
14/02 20:00Royal VisionBS Dynamic1 - 2Vòng 20
-
08/02 20:00BS DynamicFlambeau du Centre0 - 3Vòng 19
-
01/02 18:00Academie DeiraBS Dynamic 11 - 0Vòng 18
-
25/01 18:10BS DynamicVitalo0 - 0Vòng 17
-
18/01 20:45Aigle NoirBS Dynamic3 - 0Vòng 16
-
29/11 18:00BS DynamicAigle Noir0 - 1Vòng 15
-
24/11 20:45VitaloBS Dynamic0 - 0Vòng 14
-
21/11 18:00BS DynamicAcademie Deira0 - 1Vòng 13
-
17/11 20:45Flambeau du CentreBS Dynamic 11 - 0Vòng 12
-
14/11 18:00BS DynamicRoyal Vision0 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu BS Dynamic sắp tới
-
29/11 20:00Bujumbura CityBS Dynamic? - ?Vòng 12
-
08/01 20:00BS DynamicFlambeau du Centre? - ?
-
22/02 18:00BS DynamicRukinzo FC? - ?Vòng 21
-
01/03 20:45Romania Inter StarBS Dynamic? - ?Vòng 22
-
08/03 20:45BS DynamicMoso Sugar Company? - ?Vòng 23
-
29/03 18:00BS DynamicMusongati FC? - ?Vòng 24
-
06/04 20:00Le Messager NgoziBS Dynamic? - ?Vòng 25
-
12/04 20:45BS DynamicOlympique Star? - ?Vòng 26
-
19/04 20:00BumamuruBS Dynamic? - ?Vòng 27
-
26/04 18:00BS DynamicLLB Academic? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 20 | 13 | 6 | 1 | 37 | 13 | 24 | 45 | H T T T T H |
2 | Aigle Noir | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 9 | 34 | 44 | H T T T B H |
3 | Flambeau du Centre | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 18 | 12 | 38 | T H H T T H |
4 | Olympique Star | 20 | 10 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T H T T B |
5 | Rukinzo FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 48 | 27 | 21 | 33 | T T H B T H |
6 | Musongati FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 13 | 19 | 33 | T B B H T H |
7 | Vitalo | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 15 | 16 | 32 | B B H H T T |
8 | Ngozi City FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | B T H B B T |
9 | Romania Inter Star | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 26 | 1 | 30 | T T T B B H |
10 | Le Messager Ngozi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H H B B B |
11 | Kayanza Utd | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H B T T |
12 | Royal Vision | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 23 | B H B T T H |
13 | Moso Sugar Company | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 52 | -36 | 13 | B B T T B B |
14 | BS Dynamic | 20 | 1 | 9 | 10 | 17 | 38 | -21 | 12 | B B H H B H |
15 | Academie Deira | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 43 | -27 | 12 | B B B H B T |
16 | LLB Academic | 20 | 2 | 0 | 18 | 16 | 56 | -40 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation