Bumamuru: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bumamuru: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bumamuru |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bumamuru mới nhất
-
20/11 20:45BumamuruKayanza Utd0 - 0Vòng 13
-
16/11 20:00Ngozi City FCBumamuru0 - 0Vòng 12
-
10/11 20:00VitaloBumamuru0 - 1Vòng 10
-
06/11 20:00BumamuruAcademie Deira0 - 0Vòng 9
-
30/10 20:00Flambeau du CentreBumamuru0 - 0Vòng 8
-
27/10 20:00BumamuruRoyal Vision0 - 0Vòng 7
-
29/09 18:00Rukinzo FCBumamuru0 - 0Vòng 6
-
22/09 20:00BumamuruRomania Inter Star1 - 0Vòng 5
-
14/09 18:00BS DynamicBumamuru0 - 1Vòng 4
-
08/09 20:00BumamuruMusongati FC0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Bumamuru sắp tới
-
05/06 19:00BumamuruFlambeau de l'Est? - ?
-
23/11 20:45LLB AcademicBumamuru? - ?Vòng 14
-
29/11 20:45BumamuruMoso Sugar Company? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T B T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
3 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
4 | Musongati FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T B B T H |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B T T H H |
7 | Vitalo | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | T T B B H H |
8 | Olympique Star | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | B T B T T H |
9 | Kayanza Utd | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | B B B T T B |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B T T T T H |
12 | Royal Vision | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B T B T B H |
13 | BS Dynamic | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 37 | -26 | 7 | H T B B B T |
16 | LLB Academic | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 30 | -23 | 3 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation