Moso Sugar Company: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moso Sugar Company: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moso Sugar Company |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moso Sugar Company mới nhất
-
04/05 20:00Moso Sugar CompanyMusongati FC0 - 0Vòng 30
-
27/04 20:00VitaloMoso Sugar Company0 - 1Vòng 29
-
19/04 20:00Moso Sugar CompanyRomania Inter Star0 - 0Vòng 28
-
13/04 20:00Kayanza UtdMoso Sugar Company1 - 0Vòng 27
-
03/04 20:00Moso Sugar CompanyTelaviv FC0 - 0Vòng 26
-
09/03 20:00Moso Sugar CompanyBumamuru0 - 0Vòng 25
-
01/03 18:10Rukinzo FCMoso Sugar Company1 - 0Vòng 24
-
24/02 20:00Moso Sugar CompanyLe Messager Ngozi0 - 0Vòng 23
-
21/02 20:00Olympique StarMoso Sugar Company0 - 0Vòng 22
-
23/04 18:00Moso Sugar CompanyLumiere Ngozi0 - 2
Lịch thi đấu Moso Sugar Company sắp tới
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 18 | 33 | 69 | T T T T T T |
2 | Vitalo | 29 | 20 | 6 | 3 | 50 | 12 | 38 | 66 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 29 | 18 | 6 | 5 | 41 | 15 | 26 | 60 | T B T T T B |
4 | Rukinzo FC | 30 | 19 | 3 | 8 | 50 | 29 | 21 | 60 | T T T H B B |
5 | Le Messager Ngozi | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 28 | 12 | 52 | B T B B B H |
6 | Olympique Star | 30 | 11 | 12 | 7 | 35 | 25 | 10 | 45 | T H B B H T |
7 | Aigle Noir | 28 | 13 | 5 | 10 | 33 | 25 | 8 | 44 | B T B H T B |
8 | Bumamuru | 29 | 12 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 44 | B T T T H T |
9 | BS Dynamic | 29 | 9 | 9 | 11 | 45 | 49 | -4 | 36 | T B H T B B |
10 | LLB Academic | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 35 | -6 | 33 | B T B H H H |
11 | Moso Sugar Company | 30 | 7 | 10 | 13 | 29 | 37 | -8 | 31 | T B B H T T |
12 | Kayanza Utd | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 43 | -13 | 31 | T B T T H B |
13 | Romania Inter Star | 29 | 7 | 5 | 17 | 26 | 47 | -21 | 26 | B B B H B T |
14 | Fc Tigre Noir | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 37 | -17 | 23 | B B H B H T |
15 | Telaviv FC | 30 | 6 | 5 | 19 | 31 | 68 | -37 | 23 | B T B B T B |
16 | Magara Young Boys | 29 | 2 | 4 | 23 | 24 | 73 | -49 | 10 | B B T B H B |
CAF CL qualifying
Relegation