Musongati FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Musongati FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Musongati FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Musongati FC mới nhất
-
28/09 20:00Moso Sugar CompanyMusongati FC0 - 2Vòng 6
-
22/09 20:00Le Messager NgoziMusongati FC0 - 0Vòng 5
-
14/09 20:00Musongati FCOlympique Star1 - 0Vòng 4
-
08/09 20:00BumamuruMusongati FC0 - 0Vòng 3
-
01/09 20:00Musongati FCLLB Academic4 - 0Vòng 2
-
25/08 20:00Kayanza UtdMusongati FC0 - 0Vòng 1
-
04/05 20:00Moso Sugar CompanyMusongati FC0 - 0Vòng 30
-
27/04 20:00Musongati FCRukinzo FC1 - 0Vòng 29
-
20/04 20:00Le Messager NgoziMusongati FC0 - 0Vòng 28
-
14/04 20:00Musongati FCOlympique Star0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Musongati FC sắp tới
-
06/10 20:00Musongati FCBS Dynamic? - ?Vòng 7
-
13/10 20:00Romania Inter StarMusongati FC? - ?Vòng 8
-
20/10 20:00Musongati FCRukinzo FC? - ?Vòng 9
-
25/10 20:45Royal VisionMusongati FC? - ?Vòng 10
-
03/11 20:00Musongati FCFlambeau du Centre? - ?Vòng 11
-
09/11 18:00Academie DeiraMusongati FC? - ?Vòng 12
-
17/11 20:00Musongati FCVitalo? - ?Vòng 13
-
24/11 20:00Aigle NoirMusongati FC? - ?Vòng 14
-
01/12 20:00Musongati FCNgozi City FC? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
3 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
4 | Aigle Noir | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T B T |
5 | Bumamuru | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | H H H T T |
6 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
7 | Vitalo | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 8 | H H T T |
8 | Flambeau du Centre | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H T B |
9 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
10 | Kayanza Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B H T T |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation