Telaviv FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Telaviv FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Telaviv FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Burundi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Burundi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Telaviv FC mới nhất
-
04/05 20:00Telaviv FCVitalo0 - 0Vòng 30
-
27/04 20:001 Romania Inter StarTelaviv FC0 - 2Vòng 29
-
20/04 20:00Telaviv FCKayanza Utd0 - 0Vòng 28
-
13/04 18:00Telaviv FCBumamuru0 - 0Vòng 27
-
03/04 20:00Moso Sugar CompanyTelaviv FC0 - 0Vòng 26
-
10/03 18:00Telaviv FCRukinzo FC0 - 2Vòng 25
-
02/03 20:00Le Messager NgoziTelaviv FC1 - 1Vòng 24
-
28/02 20:10Telaviv FCOlympique Star 10 - 0Vòng 23
-
21/02 20:00Aigle NoirTelaviv FC0 - 0Vòng 22
-
24/04 18:00Rukinzo FCTelaviv FC0 - 0
Lịch thi đấu Telaviv FC sắp tới
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 17 | 12 | 4 | 1 | 39 | 7 | 32 | 40 | T H T H T T |
2 | Bumamuru | 17 | 11 | 5 | 1 | 34 | 13 | 21 | 38 | T T T H T T |
3 | Flambeau du Centre | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H H T H H |
4 | Le Messager Ngozi | 17 | 8 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 30 | B T T H H H |
5 | Rukinzo FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 24 | 17 | 29 | T T B T T H |
6 | Romania Inter Star | 17 | 9 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H T T T T |
7 | Musongati FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 12 | 18 | 28 | H B T T B B |
8 | Olympique Star | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | T B B T T H |
9 | Ngozi City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | H H T B T H |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | H T T B B H |
11 | Kayanza Utd | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B H H |
12 | Royal Vision | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 16 | H T B B H B |
13 | BS Dynamic | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 31 | -19 | 10 | B H B B B H |
14 | Moso Sugar Company | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 43 | -30 | 10 | B T B B B T |
15 | Academie Deira | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B B B B |
16 | LLB Academic | 17 | 2 | 0 | 15 | 13 | 49 | -36 | 6 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation