Hanoi FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hanoi FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hanoi FC |
Tên khác | Hà Nội FC |
Biệt danh | Hà Nội FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bozidar Bandovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hanoi FC mới nhất
-
30/06 17:00Hà Nội FCBecamex Bình Dương0 - 1Vòng 26
-
25/06 17:00Hải Phòng FCHà Nội FC0 - 0Vòng 25
-
20/06 18:00Bình ĐịnhHà Nội FC0 - 1Vòng 24
-
16/06 19:15Hà Nội FCCông An Nhân Dân1 - 1Vòng 23
-
31/05 19:15Hà Nội FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1Vòng 22
-
25/05 17:00Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 2Vòng 21
-
21/05 19:15Hà Nội FCThanh Hóa FC1 - 1Vòng 20
-
17/05 19:15Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai1 - 0Vòng 19
-
13/05 18:00Hồng Lĩnh Hà TĩnhHà Nội FC1 - 2Vòng 18
-
09/05 19:15Hà Nội FCViettel FC0 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Hanoi FC sắp tới
-
04/07 18:00Viettel FCHà Nội FC? - ?
BXH V-League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation