Urawa Red Diamonds: tin tức, thông tin website facebook
CLB Urawa Red Diamonds: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Urawa Red Diamonds |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992-3-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | ?336-8505 ?斡癖hさいたま市浦和仲町 2-4-1 |
Sân vận động | Saitama Stadium 2002 |
Sức chứa sân vận động | 63,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Per-Mathias Hogmo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.urawa-reds.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Urawa Red Diamonds mới nhất
-
30/06 16:30Urawa Red DiamondsJubilo Iwata1 - 0Vòng 21
-
26/06 17:001 Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds0 - 1Vòng 20
-
22/06 17:00Urawa Red DiamondsKashima Antlers0 - 2Vòng 19
-
15/06 17:00Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds1 - 0Vòng 18
-
01/06 14:00Urawa Red DiamondsVissel Kobe0 - 1Vòng 17
-
26/05 14:00Urawa Red DiamondsMachida Zelvia0 - 0Vòng 16
-
19/05 12:00Jubilo IwataUrawa Red Diamonds0 - 0Vòng 15
-
15/05 17:30Urawa Red DiamondsKyoto Sanga 11 - 0Vòng 14
-
11/05 12:00Albirex NiigataUrawa Red Diamonds0 - 1Vòng 13
-
22/05 17:001 V-Varen NagasakiUrawa Red Diamonds0 - 0
Lịch thi đấu Urawa Red Diamonds sắp tới
-
06/07 16:30Urawa Red DiamondsShonan Bellmare? - ?Vòng 22
-
14/07 16:30Kyoto SangaUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 23
-
20/07 17:00Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo? - ?Vòng 24
-
07/08 17:30Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol? - ?Vòng 25
-
11/08 17:00Sagan TosuUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 26
-
17/08 16:00Kashima AntlersUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 27
-
24/08 17:00Urawa Red DiamondsKawasaki Frontale? - ?Vòng 28
-
31/08 16:00Machida ZelviaUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 29
-
14/09 17:00Gamba OsakaUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 30
-
21/09 17:00Urawa Red DiamondsFC Tokyo? - ?Vòng 31
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
3 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
4 | Vissel Kobe | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 16 | 14 | 37 | B H T B H T |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 21 | 8 | 10 | 3 | 37 | 21 | 16 | 34 | T T B T H H |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation