Club Brugge: tin tức, thông tin website facebook
CLB Club Brugge: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Club Brugge |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Jan Breydelstadion , Olympialaan 74, 8200 Brugge |
Sân vận động | Jan Breydelstadion |
Sức chứa sân vận động | 29,402 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ronny Deila |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.clubbrugge.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Club Brugge mới nhất
-
07/11 00:45Club BruggeAston Villa0 - 0A
-
22/10 23:45AC MilanClub Brugge 11 - 0A
-
03/10 02:00Sturm GrazClub Brugge0 - 1A
-
03/11 00:15Oud HeverleeClub Brugge0 - 0Vòng 13
-
27/10 19:30Club BruggeAnderlecht1 - 0Vòng 12
-
19/10 21:001 WesterloClub Brugge1 - 2Vòng 11
-
06/10 23:30Club BruggeSaint Gilloise0 - 0Vòng 10
-
28/09 01:45CharleroiClub Brugge 10 - 0Vòng 9
-
22/09 18:30Club BruggeKAA Gent0 - 2Vòng 8
-
31/10 02:30Club BruggeBelisia Bilzen3 - 1
Lịch thi đấu Club Brugge sắp tới
-
11/11 01:15Beerschot WilrijkClub Brugge? - ?Vòng 14
-
23/11 22:00Club BruggeSint-Truidense? - ?Vòng 15
-
01/12 00:15Club BruggeFCV Dender EH? - ?Vòng 16
-
08/12 00:15MechelenClub Brugge? - ?Vòng 17
-
15/12 19:30Club BruggeRacing Genk? - ?Vòng 18
-
23/12 00:30Saint GilloiseClub Brugge? - ?Vòng 19
-
26/12 22:00Club BruggeWesterlo? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00AnderlechtClub Brugge? - ?Vòng 21
-
28/11 03:00Celtic FCClub Brugge? - ?A
-
11/12 03:00Club BruggeSporting CP? - ?A
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T B T T T |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T H T B T |
3 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T B B T T |
5 | KAA Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 11 | 22 | T H H B H T |
6 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
7 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 18 | T H B B T B |
8 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 18 | B B T B T B |
9 | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | -2 | 17 | H B B B B T |
10 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
11 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 23 | -6 | 17 | H T H B B H |
12 | Saint Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T H H B H |
13 | Oud Heverlee | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 15 | H B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | -15 | 14 | B T B T B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs