FC Noah: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Noah: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Noah |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Grigori Mikhalyuk |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Noah mới nhất
-
04/12 21:001 FC NoahFC Avan Academy 12 - 1Vòng 10
-
24/11 22:00FC PyunikFC Noah0 - 1Vòng 15
-
20/11 21:00FC NoahArarat Yerevan2 - 0Vòng 17
-
10/11 22:00FC NoahAlashkert 22 - 0Vòng 16
-
01/11 22:00FC NoahUrartu1 - 1Vòng 14
-
28/10 22:00FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1Vòng 13
-
20/10 22:00FC NoahFK Van Charentsavan2 - 0Vòng 12
-
29/11 00:45FC NoahVikingur Reykjavik0 - 0A
-
08/11 03:00ChelseaFC Noah6 - 0A
-
24/10 23:45Rapid WienFC Noah1 - 0A
Lịch thi đấu FC Noah sắp tới
-
14/04 20:00AlashkertFC Noah? - ?Vòng 20
-
24/04 20:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 21
-
26/04 21:00FC NoahAlashkert? - ?Vòng 21
-
02/05 15:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 22
-
04/05 20:00FC NoahArarat Yerevan? - ?Vòng 22
-
09/05 15:00FC NoahLori Vanadzor? - ?Vòng 23
-
14/05 15:00FC Avan AcademyFC Noah? - ?Vòng 24
-
18/05 15:00FC NoahShirak? - ?Vòng 25
-
22/09 18:00FC NoahFK Van Charentsavan? - ?Vòng 7
-
04/12 21:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
2 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
3 | FC Noah | 14 | 11 | 1 | 2 | 39 | 9 | 30 | 34 | T T T T T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
8 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation