Ludogorets Razgrad: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ludogorets Razgrad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ludogorets Razgrad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Luddogdes Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivaylo Petev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất
-
03/11 20:00Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik3 - 0Vòng 14
-
28/10 23:00Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia2 - 0Vòng 13
-
20/10 23:151 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1Vòng 8
-
07/10 00:00Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv0 - 0Vòng 11
-
30/09 01:15Botev VratsaLudogorets Razgrad0 - 2Vòng 10
-
22/09 00:00Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia1 - 0Vòng 9
-
31/10 22:00Ludogorets RazgradChernolomets4 - 0
-
25/10 02:00AnderlechtLudogorets Razgrad 10 - 0A
-
04/10 02:00FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad0 - 0A
-
26/09 02:00Ludogorets RazgradSlavia Praha0 - 1A
Lịch thi đấu Ludogorets Razgrad sắp tới
-
11/02 19:30Sportist SvogeLudogorets Razgrad? - ?
-
16/06 19:00SV HeimstettenLudogorets Razgrad? - ?
-
08/11 00:45Ludogorets RazgradAthletic Bilbao? - ?A
-
29/11 00:45LazioLudogorets Razgrad? - ?A
-
13/12 00:45Ludogorets RazgradAZ Alkmaar? - ?A
-
10/11 22:30Spartak VarnaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 15
-
23/11 23:00CSKA SofiaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 16
-
30/11 23:00Ludogorets RazgradSlavia Sofia? - ?Vòng 17
-
04/12 23:00ArdaLudogorets Razgrad? - ?Vòng 18
-
07/12 23:00Ludogorets RazgradBotev Plovdiv? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T B B |
3 | Botev Plovdiv | 13 | 9 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 28 | B T T T T B |
4 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
5 | Cherno More Varna | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 25 | T H B T B T |
6 | Arda | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 24 | T B H T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T H T T H |
8 | CSKA 1948 Sofia | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H B H B B H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
10 | CSKA Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 13 | -1 | 14 | T H B B T H |
11 | Slavia Sofia | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B T B T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B H B H |
13 | Septemvri Sofia | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B T |
14 | Botev Vratsa | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B H H B T |
15 | Lokomotiv Sofia | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | B H B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs