Malmo FF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Malmo FF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Malmo FF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910-2-24 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box1906720073Malmo |
Sân vận động | Eleda Stadium |
Sức chứa sân vận động | 27,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Henrik Rydstrom |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mff.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Malmo FF mới nhất
-
26/09 23:45Malmo FFGlasgow Rangers0 - 1A
-
22/09 21:30Malmo FFHacken1 - 0Vòng 23
-
19/09 00:00GAISMalmo FF0 - 0Vòng 24
-
15/09 19:00AIK SolnaMalmo FF0 - 0Vòng 22
-
01/09 19:00Malmo FFDjurgardens3 - 0Vòng 21
-
24/08 20:00KalmarMalmo FF0 - 1Vòng 20
-
17/08 20:00Malmo FFIFK Norrkoping FK1 - 1Vòng 19
-
28/08 02:00Sparta PrahaMalmo FF0 - 0
-
22/08 02:00Malmo FFSparta Praha0 - 1
-
14/08 00:30PAOK SalonikiMalmo FF3 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
Lịch thi đấu Malmo FF sắp tới
-
13/03 23:15ElfsborgMalmo FF? - ?
-
21/03 21:00Malmo FFOrebro? - ?
-
18/08 05:00Onsala BKMalmo FF? - ?
-
29/09 21:30Malmo FFMjallby AIF? - ?Vòng 25
-
06/10 21:30Malmo FFIFK Varnamo? - ?Vòng 26
-
20/10 00:00Vasteras SK FKMalmo FF? - ?Vòng 27
-
27/10 00:00Malmo FFIFK Goteborg? - ?Vòng 28
-
03/11 01:00HammarbyMalmo FF? - ?Vòng 29
-
03/10 23:45QarabagMalmo FF? - ?A
-
25/10 02:00Malmo FFOlympiakos Piraeus? - ?A
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 19 | 38 | 53 | T H T H H T |
2 | Djurgardens | 24 | 14 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 45 | T B H T B T |
3 | Hammarby | 24 | 13 | 5 | 6 | 40 | 21 | 19 | 44 | T H T H H T |
4 | AIK Solna | 24 | 13 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 42 | T T T H T T |
5 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
6 | Mjallby AIF | 24 | 11 | 6 | 7 | 36 | 30 | 6 | 39 | H T T H H H |
7 | Elfsborg | 24 | 11 | 5 | 8 | 45 | 34 | 11 | 38 | H T H T H H |
8 | IK Sirius FK | 23 | 10 | 4 | 9 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H B T T B |
9 | Hacken | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 46 | 0 | 33 | H H H B B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 48 | -17 | 26 | T B B H H H |
12 | IFK Varnamo | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 24 | B H B B T H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 24 | 7 | 2 | 15 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B B B H H |
15 | Kalmar | 24 | 6 | 4 | 14 | 32 | 49 | -17 | 22 | B H H T B H |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation