Mlada Boleslav: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Mlada Boleslav: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Mlada Boleslav
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1902
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ U Stadionu 1118/II 293 01 Mlada Boleslav
Sân vận động Městský stadion
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marek Kulic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.fk-mladaboleslav.cz
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Mlada Boleslav mới nhất

Lịch thi đấu Mlada Boleslav sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 16 14 2 0 38 5 33 44 T T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 16 11 3 2 28 11 17 36 T T B T T T
3 Sparta Praha 17 9 4 4 32 21 11 31 B B H H H T
4 Banik Ostrava 16 9 3 4 28 18 10 30 B T T T B T
5 Baumit Jablonec 17 8 3 6 28 13 15 27 H T B T B T
6 Synot Slovacko 17 6 6 5 16 22 -6 24 B T H B H T
7 Sigma Olomouc 17 6 5 6 24 27 -3 23 H B B T B H
8 Mlada Boleslav 16 5 7 4 25 19 6 22 H H T H H T
9 MFK Karvina 17 6 4 7 19 27 -8 22 H T B T B B
10 Bohemians 1905 16 5 6 5 21 23 -2 21 H T H B T H
11 Slovan Liberec 16 5 5 6 24 20 4 20 B T H H T B
12 Hradec Kralove 16 5 4 7 12 15 -3 19 H T H H B B
13 Teplice 16 5 2 9 21 27 -6 17 T B B T H T
14 Pardubice 17 3 4 10 15 24 -9 13 B H T B H H
15 Dukla Prague 17 3 3 11 13 32 -19 12 B B B B H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 17 0 3 14 5 45 -40 3 B H B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs