Mlada Boleslav: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mlada Boleslav: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mlada Boleslav |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | U Stadionu 1118/II 293 01 Mlada Boleslav |
Sân vận động | Městský stadion |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Marek Kulic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | www.fk-mladaboleslav.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mlada Boleslav mới nhất
-
01/12 21:30Mlada BoleslavHradec Kralove1 - 0Vòng 17
-
23/11 22:00Synot SlovackoMlada Boleslav1 - 1Vòng 16
-
10/11 21:30Mlada BoleslavSparta Praha1 - 1Vòng 15
-
02/11 19:30Dukla PragueMlada Boleslav0 - 0Vòng 14
-
27/10 21:30Mlada BoleslavMFK Karvina1 - 0Vòng 13
-
20/10 18:00Bohemians 1905Mlada Boleslav0 - 1Vòng 12
-
29/11 03:00Mlada BoleslavBetis 10 - 1A
-
08/11 03:00Vitoria GuimaraesMlada Boleslav1 - 0A
-
25/10 02:00Mlada BoleslavLugano0 - 1A
-
30/10 20:00Spartak Police Nad MetujiMlada Boleslav1 - 1
Lịch thi đấu Mlada Boleslav sắp tới
-
10/07 16:00Mlada BoleslavChrudim? - ?
-
25/06 17:00Mlada BoleslavHradec Kralove? - ?
-
05/12 23:30Mlada BoleslavSlovan Liberec? - ?Vòng 8
-
08/12 19:00Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav? - ?Vòng 18
-
15/12 23:00Mlada BoleslavSigma Olomouc? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00Slavia PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00Slovan LiberecMlada Boleslav? - ?Vòng 22
-
13/12 03:00Mlada BoleslavJagiellonia Bialystok? - ?A
-
20/12 03:00MoldeMlada Boleslav? - ?A
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 16 | 14 | 2 | 0 | 38 | 5 | 33 | 44 | T T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 16 | 11 | 3 | 2 | 28 | 11 | 17 | 36 | T T B T T T |
3 | Sparta Praha | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | B B H H H T |
4 | Banik Ostrava | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 18 | 10 | 30 | B T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B T B T |
6 | Synot Slovacko | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 24 | B T H B H T |
7 | Sigma Olomouc | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B B T B H |
8 | Mlada Boleslav | 16 | 5 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H H T H H T |
9 | MFK Karvina | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 22 | H T B T B B |
10 | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 21 | H T H B T H |
11 | Slovan Liberec | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 20 | B T H H T B |
12 | Hradec Kralove | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | H T H H B B |
13 | Teplice | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 17 | T B B T H T |
14 | Pardubice | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 24 | -9 | 13 | B H T B H H |
15 | Dukla Prague | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 17 | 0 | 3 | 14 | 5 | 45 | -40 | 3 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs