PAOK Saloniki: tin tức, thông tin website facebook
CLB PAOK Saloniki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PAOK Saloniki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-4-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PAOK Vasilis VOULGARAKIS Mikras Asia 543 41 Thessaloniki Greece |
Sân vận động | Thompas Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Razvan Lucescu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.paokfc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PAOK Saloniki mới nhất
-
26/09 02:00GalatasarayPAOK Saloniki0 - 0A
-
30/08 02:00Shamrock RoversPAOK Saloniki0 - 0
-
23/08 00:30PAOK SalonikiShamrock Rovers 11 - 0
-
21/09 21:001 Volos NFCPAOK Saloniki0 - 1Vòng 5
-
16/09 00:30PAOK SalonikiPanathinaikos0 - 0Vòng 4
-
02/09 00:30Atromitos AthensPAOK Saloniki0 - 1Vòng 3
-
26/08 00:30PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio0 - 0Vòng 2
-
18/08 00:00PAOK SalonikiPanserraikos2 - 1Vòng 1
-
14/08 00:30PAOK SalonikiMalmo FF3 - 2
-
90phút [3-3], 120phút [3-4]
-
07/08 00:00Malmo FFPAOK Saloniki1 - 1
Lịch thi đấu PAOK Saloniki sắp tới
-
30/09 00:30PAOK SalonikiAris Thessaloniki? - ?Vòng 6
-
06/10 23:00LevadiakosPAOK Saloniki? - ?Vòng 7
-
20/10 00:00AEK AthensPAOK Saloniki? - ?Vòng 8
-
27/10 00:00PAOK SalonikiOFI Crete? - ?Vòng 9
-
03/11 01:00LamiaPAOK Saloniki? - ?Vòng 10
-
10/11 01:00PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus? - ?Vòng 11
-
24/11 01:00Asteras TripolisPAOK Saloniki? - ?Vòng 12
-
04/10 02:00PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti? - ?A
-
24/10 23:45PAOK SalonikiFC Viktoria Plzen? - ?A
-
08/11 03:00Manchester UnitedPAOK Saloniki? - ?A
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | AEK Athens | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 | T H T T H |
3 | Olympiakos Piraeus | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Atromitos Athens | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H B T T |
5 | Panathinaikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
6 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | OFI Crete | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B B T H H |
9 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | T B H B H |
10 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
11 | Kallithea | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B H H H |
12 | Levadiakos | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H B B H H |
13 | Volos NFC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs