Saint Gilloise: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saint Gilloise: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saint Gilloise |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897-11-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Chaussee de Bruxelles 223 1190 Bruxelles |
Sân vận động | Rabat Arena |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alexander Blessin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rusg.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saint Gilloise mới nhất
-
26/09 23:451 FenerbahceSaint Gilloise 11 - 0A
-
21/09 01:45Standard LiegeSaint Gilloise0 - 0Vòng 8
-
15/09 18:30Royal AntwerpSaint Gilloise 10 - 0Vòng 7
-
01/09 23:30Saint GilloiseAnderlecht0 - 0Vòng 6
-
25/08 21:001 Sint-TruidenseSaint Gilloise0 - 0Vòng 5
-
17/08 01:45Saint GilloiseCharleroi0 - 0Vòng 4
-
10/08 23:15WesterloSaint Gilloise3 - 1Vòng 3
-
03/08 01:45Saint GilloiseBeerschot Wilrijk2 - 0Vòng 2
-
14/08 01:30Saint GilloiseSlavia Praha0 - 0
-
08/08 00:00Slavia PrahaSaint Gilloise 12 - 0
Lịch thi đấu Saint Gilloise sắp tới
-
06/07 23:30Saint GilloiseRacing Union Luxemburg? - ?
-
29/09 21:00Saint GilloiseKortrijk? - ?Vòng 9
-
06/10 23:30Club BruggeSaint Gilloise? - ?Vòng 10
-
20/10 01:45Saint GilloiseKAA Gent? - ?Vòng 11
-
28/10 01:15Saint GilloiseCercle Brugge? - ?Vòng 12
-
03/11 02:45MechelenSaint Gilloise? - ?Vòng 13
-
04/10 02:00Saint GilloiseBodo Glimt? - ?A
-
24/10 23:45MidtjyllandSaint Gilloise? - ?A
-
08/11 00:45Saint GilloiseAS Roma? - ?A
-
31/10 02:00KAS EupenSaint Gilloise? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
3 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
4 | Westerlo | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B H B T |
5 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
6 | Royal Antwerp | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T B B H T T |
7 | KAA Gent | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 | B T H T T B |
8 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
9 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
10 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
11 | Oud Heverlee | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H H T B H |
12 | Saint Gilloise | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B T H H B H |
13 | Sint-Truidense | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H H H T T |
14 | Kortrijk | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | B T B H B H |
15 | Cercle Brugge | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T H B B B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 20 | -14 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs