Sporting Braga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sporting Braga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sporting Braga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-1-19 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sporting Clube de Braga Estadio 1 de Maio Parque da Ponte Apartado 12 PT-4710-285 BRAGA Portugal |
Sân vận động | Estadio Municipal de Braga |
Sức chứa sân vận động | 30,286 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Artur Jorge |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.scbraga.pt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sporting Braga mới nhất
-
09/03 03:30Sporting BragaFC Porto1 - 0Vòng 25
-
03/03 03:30Rio AveSporting Braga1 - 1Vòng 24
-
22/02 03:15Sporting BragaNacional da Madeira1 - 0Vòng 23
-
17/02 03:30Vitoria GuimaraesSporting Braga0 - 0Vòng 22
-
10/02 01:00Sporting BragaGil Vicente 11 - 0Vòng 21
-
04/02 01:45MoreirenseSporting Braga1 - 0Vòng 20
-
27/01 03:30Sporting BragaBoavista FC 12 - 0Vòng 19
-
27/02 03:45BenficaSporting Braga1 - 0
-
31/01 03:00Sporting BragaLazio1 - 0A
-
24/01 03:001 Saint GilloiseSporting Braga 10 - 1A
Lịch thi đấu Sporting Braga sắp tới
-
11/07 15:00MoreirenseSporting Braga? - ?
-
13/07 00:00FC AroucaSporting Braga? - ?
-
15/03 22:30SC FarenseSporting Braga? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00Sporting BragaFC Arouca? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00Sporting CPSporting Braga? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00Sporting BragaAVS Futebol SAD? - ?Vòng 29
-
20/04 00:00EstorilSporting Braga? - ?Vòng 30
-
28/04 00:00FC FamalicaoSporting Braga? - ?Vòng 31
-
05/05 00:00Sporting BragaSanta Clara? - ?Vòng 32
-
12/05 00:00Casa Pia ACSporting Braga? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 18 | 5 | 2 | 67 | 22 | 45 | 59 | T H H H T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 25 | 8 | 10 | 7 | 28 | 26 | 2 | 34 | T H T T B T |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation