Nublense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nublense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nublense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1916 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Constitución 664 of. 116, Chillán |
Sân vận động | Arenas Municipal Stadium |
Sức chứa sân vận động | 17,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jaime Garcia |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.losdiablosrojos.cl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nublense mới nhất
-
29/09 22:30NublenseUnion La Calera0 - 0Vòng 26
-
25/09 03:30CobreloaNublense 10 - 0Vòng 25
-
15/09 01:00NublenseCobresal1 - 0Vòng 24
-
01/09 23:301 PalestinoNublense1 - 0Vòng 23
-
30/08 05:00Colo ColoNublense1 - 1Vòng 22
-
23/08 06:00NublenseUnion Espanola0 - 0Vòng 21
-
18/08 07:001 NublenseEverton CD0 - 0Vòng 20
-
10/08 22:59CD Copiapo S.A.Nublense0 - 1Vòng 19
-
04/08 23:30Audax ItalianoNublense 10 - 1Vòng 18
-
29/07 02:00NublenseUniv Catolica0 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Nublense sắp tới
-
07/03 04:00NublenseDeportes La Serena? - ?Vòng 5
-
14/03 04:00Coquimbo UnidoNublense? - ?Vòng 6
-
21/03 04:00Union EspanolaNublense? - ?Vòng 7
-
04/04 03:00NublenseCSD Antofagasta? - ?Vòng 8
-
11/04 03:00PalestinoNublense? - ?Vòng 9
-
18/04 03:00NublenseEverton CD? - ?Vòng 10
-
23/05 03:00NublenseCurico Unido? - ?Vòng 14
-
30/05 03:00Colo ColoNublense? - ?Vòng 15
-
04/07 03:00NublenseAudax Italiano? - ?Vòng 16
-
11/07 03:00Union La CaleraNublense? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Chile mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 26 | 16 | 7 | 3 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T B |
2 | Colo Colo | 23 | 15 | 3 | 5 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T T T |
3 | Univ Catolica | 25 | 12 | 6 | 7 | 38 | 27 | 11 | 42 | B T B H T B |
4 | Municipal Iquique | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 42 | 5 | 42 | B T H T B T |
5 | Union Espanola | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | H B B T B T |
6 | Everton CD | 25 | 10 | 8 | 7 | 39 | 34 | 5 | 38 | H B T T H T |
7 | Coquimbo Unido | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 38 | B H B B H H |
8 | Palestino | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 28 | 9 | 37 | T H H B T B |
9 | Nublense | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B H T T B |
10 | O.Higgins | 25 | 8 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 31 | B T H B H T |
11 | Audax Italiano | 25 | 8 | 4 | 13 | 29 | 32 | -3 | 28 | T H B B T T |
12 | Cobresal | 26 | 6 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 27 | B T H B B B |
13 | Union La Calera | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B T H H T T |
14 | Huachipato | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 36 | -16 | 25 | T B H T B B |
15 | Cobreloa | 26 | 7 | 3 | 16 | 23 | 55 | -32 | 24 | B T B B B B |
16 | CD Copiapo S.A. | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 47 | -13 | 23 | H B H B B T |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation