Univ Catolica: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Univ Catolica: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Univ Catolica
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1937-4-21
Bóng đá quốc gia nào? Chile
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Chile
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Andrés Bello 2782, Santiago
Sân vận động San Carlos Stadium
Sức chứa sân vận động 20,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ariel Holan
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.lacatolica.cl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Univ Catolica mới nhất

Lịch thi đấu Univ Catolica sắp tới

BXH VĐQG Chile mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universidad de Chile 26 16 7 3 45 21 24 55 T T T T T B
2 Colo Colo 23 15 3 5 36 16 20 48 H T T T T T
3 Univ Catolica 25 12 6 7 38 27 11 42 B T B H T B
4 Municipal Iquique 26 12 6 8 47 42 5 42 B T H T B T
5 Union Espanola 26 11 6 9 46 39 7 39 H B B T B T
6 Everton CD 25 10 8 7 39 34 5 38 H B T T H T
7 Coquimbo Unido 25 10 8 7 31 28 3 38 B H B B H H
8 Palestino 26 10 7 9 37 28 9 37 T H H B T B
9 Nublense 26 9 7 10 34 28 6 34 H B H T T B
10 O.Higgins 25 8 7 10 32 40 -8 31 B T H B H T
11 Audax Italiano 25 8 4 13 29 32 -3 28 T H B B T T
12 Cobresal 26 6 9 11 37 44 -7 27 B T H B B B
13 Union La Calera 24 7 6 11 25 36 -11 27 B T H H T T
14 Huachipato 24 6 7 11 20 36 -16 25 T B H T B B
15 Cobreloa 26 7 3 16 23 55 -32 24 B T B B B B
16 CD Copiapo S.A. 26 7 2 17 34 47 -13 23 H B H B B T

LIBC qualifying CON CSA qualifying Relegation Play-offs Relegation