AD Grecia: tin tức, thông tin website facebook
CLB AD Grecia: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AD Grecia |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Costa Rica |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Allen Riggioni |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gabriel Simon |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AD Grecia mới nhất
-
04/11 02:00AD GreciaSan Carlos FC0 - 0
-
01/11 02:55AD GreciaSan Carlos FC0 - 0
-
27/10 09:00AD CofutpaAD Grecia2 - 0
-
24/10 00:00Deportivo UpalaAD Grecia 13 - 1
-
20/10 02:50AD GreciaInternational San Carlos0 - 1
-
17/10 00:00Deportivo UpalaAD Grecia0 - 0
-
14/10 03:00AD GreciaAD Sarchi1 - 0
-
07/10 02:00AD GreciaJicaral1 - 2
-
03/10 02:00Quepos Cambute FCAD Grecia0 - 0
-
19/09 03:00AD GreciaAD Carmelita 10 - 1
Lịch thi đấu AD Grecia sắp tới
-
03/04 03:00AD GreciaSantos De Guapiles? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alajuelense | 20 | 12 | 7 | 1 | 33 | 17 | 16 | 43 | H T B T T T |
2 | AD San Carlos | 20 | 9 | 8 | 3 | 40 | 26 | 14 | 35 | H H B H H T |
3 | Herediano | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 25 | 8 | 34 | H T T H T B |
4 | Deportivo Saprissa | 19 | 10 | 4 | 5 | 34 | 27 | 7 | 34 | B T B T T H |
5 | AD Guanacasteca | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 29 | -5 | 32 | T B T H B T |
6 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B T B T B |
7 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B B H B B |
8 | Municipal Liberia | 19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 28 | 2 | 22 | H T B H B B |
9 | Perez Zeledon | 20 | 4 | 10 | 6 | 20 | 24 | -4 | 22 | T H T B B T |
10 | Santa Ana | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 36 | -17 | 17 | B T B H B B |
11 | Puntarenas | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 29 | -11 | 15 | B B T H T B |
12 | Santos De Guapiles | 20 | 3 | 6 | 11 | 25 | 38 | -13 | 15 | B T B T T H |
Title Play-offs