Aalborg: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Aalborg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Aalborg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1885-5-13
Bóng đá quốc gia nào? Đan Mạch
Giải bóng đá VĐQG Hạng Nhất Đan Mạch
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ AaB Aalborg Hornevej 2 DK-9220 Aalborg Øst Denmark
Sân vận động Aalborg Stadion
Sức chứa sân vận động 16,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.aalborg-bk.dk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Aalborg mới nhất

Lịch thi đấu Aalborg sắp tới

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 22 14 7 1 48 22 26 49 H H H H H H
2 Fredericia 22 13 1 8 44 26 18 40 T T B B B T
3 AC Horsens 22 12 4 6 38 29 9 40 H T B T T T
4 Hvidovre IF 22 10 6 6 25 19 6 36 T T B T T H
5 Kolding FC 22 9 7 6 21 13 8 34 B B T T H T
6 Esbjerg 22 11 1 10 40 35 5 34 T B B T B B
7 Hillerod Fodbold 22 8 8 6 34 28 6 32 B T H T T H
8 Hobro 22 7 5 10 30 38 -8 26 T B T H B B
9 B93 Copenhagen 22 6 5 11 25 43 -18 23 B H T B H H
10 Herfolge Boldklub Koge 22 6 4 12 25 41 -16 22 H B T B H T
11 Vendsyssel 22 5 5 12 25 37 -12 20 H T B B B B
12 Roskilde 22 4 1 17 19 43 -24 13 B B T B T B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs