AB Copenhagen: tin tức, thông tin website facebook
CLB AB Copenhagen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AB Copenhagen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1889-2-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AB Gladsaxe Gladsaxevej 200 DK-2860 Soborg Denmark |
Sân vận động | Gladsaxe Idr?tspark |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ab-fodbold.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AB Copenhagen mới nhất
-
29/03 01:00HelsingorAB Copenhagen1 - 3Vòng 20
-
22/03 01:00AB CopenhagenIshoj IF3 - 0Vòng 19
-
15/03 20:001 Middelfart G ogAB Copenhagen1 - 1Vòng 18
-
08/03 20:001 AB CopenhagenBK Frem1 - 1Vòng 17
-
24/02 17:00Brondby IFAB Copenhagen0 - 1
-
22/02 18:00Nr. sundbyAB Copenhagen0 - 0
-
08/02 18:00NaestvedAB Copenhagen1 - 1
-
01/02 18:00BronshojAB Copenhagen1 - 2
-
17/01 17:00Herfolge Boldklub KogeAB Copenhagen0 - 0
-
13/01 17:001 Hvidovre IFAB Copenhagen0 - 2
Lịch thi đấu AB Copenhagen sắp tới
-
29/01 01:00HelsingorAB Copenhagen? - ?
-
05/04 00:00AB CopenhagenNykobing FC? - ?Vòng 21
-
12/04 19:00Aarhus FremadAB Copenhagen? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 19 | 12 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 39 | B B T B T H |
2 | Aarhus Fremad | 19 | 11 | 2 | 6 | 29 | 16 | 13 | 35 | T B H T T B |
3 | Middelfart G og | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | H T B H B T |
4 | Naestved | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 22 | -3 | 29 | T T T T B H |
5 | Skive IK | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 28 | B T T H B T |
6 | AB Copenhagen | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 22 | 4 | 27 | B T T B T T |
7 | BK Frem | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B H T T H |
8 | HIK Hellerup | 19 | 7 | 4 | 8 | 18 | 19 | -1 | 25 | H T B B B T |
9 | Helsingor | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | H H H H B B |
10 | Thisted FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 21 | T B B B T H |
11 | Ishoj IF | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 21 | T B H H T B |
12 | Nykobing FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 14 | 35 | -21 | 11 | B H B T B B |