Brondby IF (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Brondby IF (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brondby IF (W) |
Tên khác | Brondby IF Nữ |
Biệt danh | Brondby IF Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Brondbyernes Idraetsforening Erik Lykke HANSEN Br鴑dby Stadion 26 DK-2605 Brondby Denmark |
Sân vận động | Brøndby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 31,748 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brondby-if.dk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brondby IF (W) mới nhất
-
19/06 22:59Nordsjaelland NữBrondby IF Nữ0 - 0
-
17/05 23:30Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0
-
27/04 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 0
-
15/06 19:00Brondby IF NữNordsjaelland Nữ0 - 0Vòng 10
-
08/06 20:00Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ1 - 0Vòng 9
-
26/05 18:20Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ3 - 0Vòng 8
-
11/05 18:00HB Koge NữBrondby IF Nữ2 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Brondby IF NữKolding BK Nữ2 - 0Vòng 6
-
20/04 18:00Brondby IF NữHB Koge Nữ1 - 1Vòng 5
-
13/04 19:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Brondby IF (W) sắp tới
-
21/04 23:30Nordsjaelland (w)Brondby IF (w)? - ?Vòng 3
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 3 | 24 | 26 | H T T T T T |
2 | Boldklubben AF 1893 (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 4 | 10 | 20 | H B T B T T |
3 | Aalborg (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 7 | 9 | 17 | H H B T T T |
4 | Thisted FC (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 8 | H T B H B B |
5 | Osterbro IF (W) | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 25 | -16 | 7 | H H B H B B |
6 | Naestved HG (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 21 | -15 | 5 | H B T B B B |