Brondby Reserve: tin tức, thông tin website facebook
CLB Brondby Reserve: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brondby Reserve |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Giải trẻ Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brondby Reserve mới nhất
-
16/09 17:00Hvidovre IF ReserveBrondby Reserve0 - 4Vòng 1
-
06/05 17:00Midtjylland ReserveBrondby Reserve1 - 1Vòng 1
-
15/04 18:00Lyngby ReserveBrondby Reserve0 - 0Vòng 1
-
18/03 20:00Brondby ReserveEsbjerg FB Reserve0 - 1Vòng 1
-
23/10 19:00Brondby ReserveAarhus AGF Reserve0 - 0Vòng 1
-
04/09 19:00Horsens ReserveBrondby Reserve1 - 0Vòng 1
-
22/05 22:00Brondby ReserveVejle Reserve0 - 1Vòng 1
-
05/04 22:00Brondby ReserveKobenhavn Reserve1 - 1Vòng 1
-
13/03 22:00Midtjylland ReserveBrondby Reserve0 - 0Vòng 1
-
18/09 19:00Brondby ReserveFC Nordsjaelland Reserve1 - 1
Lịch thi đấu Brondby Reserve sắp tới
-
10/03 18:00Brondby ReserveFC Nordsjaelland Reserve? - ?
-
31/03 18:00Brondby ReserveKobenhavn Reserve? - ?
-
07/04 18:00Lyngby ReserveBrondby Reserve? - ?
BXH Giải trẻ Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC Reserve | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | H T T B T T |
2 | Viborg Reserve | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
3 | FC Nordsjaelland Reserve | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Midtjylland Reserve | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | H T |
5 | Horsens Reserve | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
6 | Brondby Reserve | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
7 | Lyngby Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | B T |
8 | Aalborg BK Reserve | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
9 | Aarhus AGF Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
10 | Odense BK Reserve | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Hvidovre IF Reserve | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 3 | B T B |
12 | Silkeborg IF Reserve | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
13 | Sonderjyske Reserve | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
14 | Vejle Reserve | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Kobenhavn Reserve | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | Esbjerg FB Reserve | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |