BrondbyU19: tin tức, thông tin website facebook
CLB BrondbyU19: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BrondbyU19 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch U19 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BrondbyU19 mới nhất
-
20/03 18:00BrondbyU19Esbjerg U192 - 1Vòng 14
-
Pen [8-9]
-
15/03 19:00Randers Freja U19BrondbyU192 - 1Vòng 6
-
08/03 18:30BrondbyU19Aarhus AGF U19 11 - 0Vòng 16
-
01/03 19:00Lyngby Fodbold Club U19BrondbyU190 - 2Vòng 15
-
16/02 19:00Midtjylland U19BrondbyU191 - 1Vòng 24
-
22/11 19:30FC Kobenhavn U19BrondbyU190 - 1Vòng 12
-
Pen [5-4]
-
06/11 20:00BrondbyU19Aalborg BK U192 - 0Vòng 11
-
02/11 18:00Esbjerg U19BrondbyU190 - 0Vòng 10
-
31/10 00:15BrondbyU19Lyngby Fodbold Club U192 - 1Vòng 9
-
19/10 18:00Nordsjaelland U19BrondbyU190 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu BrondbyU19 sắp tới
-
29/03 19:00Silkeborg U19BrondbyU19? - ?Vòng 17
-
05/04 17:00BrondbyU19FC Kobenhavn U19? - ?Vòng 18
-
12/04 17:00Sonderjyske U19BrondbyU19? - ?Vòng 19
-
19/04 17:00BrondbyU19Randers Freja U19? - ?Vòng 20
-
26/04 17:00Aalborg BK U19BrondbyU19? - ?Vòng 21
-
03/05 17:00BrondbyU19Vejle U19? - ?Vòng 22
-
10/05 17:00Odense BK U19BrondbyU19? - ?Vòng 23
-
24/05 17:00BrondbyU19Nordsjaelland U19? - ?Vòng 25
-
31/05 17:00Horsens U19BrondbyU19? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 18 | 12 | 2 | 4 | 62 | 25 | 37 | 38 | T H T T T B |
2 | Nordsjaelland U19 | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 6 | 23 | 33 | H T H H T B |
3 | Odense BK U19 | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 32 | H H T T B T |
4 | Aalborg BK U19 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 26 | -3 | 28 | T T H H B T |
5 | Aarhus AGF U19 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 25 | H H T B B T |
6 | FC Kobenhavn U19 | 15 | 6 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 21 | B H B B B T |
7 | BrondbyU19 | 17 | 6 | 3 | 8 | 44 | 39 | 5 | 21 | H B T T B H |
8 | Randers Freja U19 | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 29 | -8 | 20 | B B H T T T |
9 | Silkeborg U19 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 20 | H T B H B B |
10 | Vejle U19 | 15 | 4 | 6 | 5 | 24 | 31 | -7 | 18 | H B H B T H |
11 | Horsens U19 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 18 | T B T B T B |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 23 | 39 | -16 | 16 | T H T H B B |
13 | Esbjerg U19 | 16 | 4 | 4 | 8 | 27 | 45 | -18 | 16 | T B B T H H |
14 | Sonderjyske U19 | 16 | 2 | 1 | 13 | 16 | 37 | -21 | 7 | B B B H B B |