Esbjerg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Esbjerg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Esbjerg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924-7-23 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Esbjerg forenede Boldklubber Niels Erik SONDERGARD Gl. Vardevej 88 DK-6700 Esbjerg Denmark |
Sân vận động | Blue Water Arena |
Sức chứa sân vận động | 16,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.efb.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Esbjerg mới nhất
-
15/06 19:00EsbjergNykobing FC1 - 0Vòng 10
-
08/06 19:00RoskildeEsbjerg1 - 2Vòng 9
-
01/06 01:00EsbjergAB Copenhagen3 - 0Vòng 8
-
24/05 23:30Middelfart G ogEsbjerg0 - 0Vòng 7
-
18/05 19:00Aarhus FremadEsbjerg0 - 0Vòng 6
-
12/05 19:00EsbjergRoskilde1 - 1Vòng 5
-
04/05 00:00Nykobing FCEsbjerg1 - 1Vòng 4
-
27/04 00:00EsbjergAarhus Fremad0 - 1Vòng 3
-
19/04 00:00EsbjergMiddelfart G og2 - 0Vòng 2
-
14/04 19:00AB CopenhagenEsbjerg0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Esbjerg sắp tới
-
20/07 21:00EsbjergOdense BK? - ?Vòng 1
-
27/07 00:00HobroEsbjerg? - ?Vòng 2
-
04/08 19:00EsbjergAC Horsens? - ?Vòng 3
-
11/08 20:00FredericiaEsbjerg? - ?Vòng 4
-
17/08 20:00EsbjergVendsyssel? - ?Vòng 5
-
21/08 23:30Kolding FCEsbjerg? - ?Vòng 6
-
24/08 18:00EsbjergHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 7
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esbjerg | 10 | 5 | 1 | 4 | 23 | 13 | 10 | 75 | T B T T H T |
2 | Roskilde | 10 | 4 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 60 | B H H T H T |
3 | Aarhus Fremad | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 17 | 4 | 59 | T T T B B B |
4 | Middelfart G og | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 52 | T H B T B B |
5 | AB Copenhagen | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 17 | -2 | 40 | B H H B T T |
6 | Nykobing FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 28 | -21 | 40 | B H B B T B |
Upgrade Team