FC Copenhagen: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Copenhagen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Copenhagen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Oster Alle 50, DK-2100 KOBENHAVN |
Sân vận động | Parken Stadium |
Sức chứa sân vận động | 42,305 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jacob Neestrup |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fck.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Copenhagen mới nhất
-
16/03 23:00ViborgFC Copenhagen0 - 2Vòng 22
-
10/03 00:00FC CopenhagenSonderjyske1 - 1Vòng 21
-
03/03 00:00AalborgFC Copenhagen0 - 0Vòng 20
-
24/02 00:00FC CopenhagenMidtjylland0 - 0Vòng 19
-
18/02 01:00Randers FCFC Copenhagen0 - 2Vòng 18
-
14/03 03:00ChelseaFC Copenhagen0 - 0
-
07/03 00:45FC CopenhagenChelsea0 - 0
-
21/02 00:45HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
-
14/02 03:00FC CopenhagenHeidenheimer1 - 0
-
08/02 20:00Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3
Lịch thi đấu FC Copenhagen sắp tới
-
01/04 00:00FC CopenhagenRanders FC? - ?Vòng 1
-
06/04 23:00NordsjaellandFC Copenhagen? - ?Vòng 2
-
13/04 19:00FC CopenhagenBrondby IF? - ?Vòng 3
-
17/04 23:00MidtjyllandFC Copenhagen? - ?Vòng 4
-
21/04 23:00FC CopenhagenAarhus AGF? - ?Vòng 5
-
27/04 21:00Aarhus AGFFC Copenhagen? - ?Vòng 6
-
04/05 21:00Brondby IFFC Copenhagen? - ?Vòng 7
-
12/05 01:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 8
-
30/04 23:00ViborgFC Copenhagen? - ?
-
07/05 23:00FC CopenhagenViborg? - ?
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 22 | 14 | 3 | 5 | 42 | 27 | 15 | 45 | T T B T T T |
2 | FC Copenhagen | 22 | 11 | 8 | 3 | 38 | 24 | 14 | 41 | T T T H H B |
3 | Aarhus AGF | 22 | 9 | 9 | 4 | 42 | 23 | 19 | 36 | H T T H H B |
4 | Randers FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 35 | T B H H T B |
5 | Nordsjaelland | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 35 | B T T B T B |
6 | Brondby IF | 22 | 8 | 9 | 5 | 42 | 32 | 10 | 33 | T T H H B H |
7 | Silkeborg | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 29 | 9 | 33 | H B T T B H |
8 | Viborg | 22 | 7 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 | 28 | B B B T H T |
9 | Aalborg | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 41 | -18 | 21 | B B B H B T |
10 | Lyngby | 22 | 3 | 9 | 10 | 15 | 26 | -11 | 18 | B B H H T T |
11 | Sonderjyske | 22 | 4 | 5 | 13 | 26 | 51 | -25 | 17 | T B B B H B |
12 | Vejle | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 13 | B T H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs