Hillerod Fodbold: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hillerod Fodbold: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hillerod Fodbold |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hillerod Fodbold mới nhất
-
24/09 00:00Hillerod FodboldFredericia0 - 1Vòng 10
-
14/09 19:00VendsysselHillerod Fodbold0 - 2Vòng 9
-
31/08 01:00Hillerod FodboldKolding FC0 - 1Vòng 8
-
24/08 00:00B93 CopenhagenHillerod Fodbold0 - 0Vòng 7
-
21/08 00:00Hvidovre IFHillerod Fodbold0 - 0Vòng 6
-
17/08 00:00Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge2 - 1Vòng 5
-
10/08 22:001 Odense BKHillerod Fodbold0 - 0Vòng 4
-
17/09 22:00MidtjyllandHillerod Fodbold2 - 0
-
03/09 22:00OKSHillerod Fodbold1 - 3
-
07/08 22:59NaestvedHillerod Fodbold0 - 1
Lịch thi đấu Hillerod Fodbold sắp tới
-
07/03 00:30HIK HellerupHillerod Fodbold? - ?
-
29/09 18:00EsbjergHillerod Fodbold? - ?Vòng 11
-
07/10 00:00Hillerod FodboldVendsyssel? - ?Vòng 12
-
21/10 00:00Kolding FCHillerod Fodbold? - ?Vòng 13
-
28/10 01:00Hillerod FodboldAC Horsens? - ?Vòng 14
-
04/11 01:00Hillerod FodboldHvidovre IF? - ?Vòng 15
-
11/11 01:00HobroHillerod Fodbold? - ?Vòng 16
-
25/11 01:00Hillerod FodboldEsbjerg? - ?Vòng 17
-
02/12 01:00Herfolge Boldklub KogeHillerod Fodbold? - ?Vòng 18
-
24/02 01:00Hillerod FodboldOdense BK? - ?Vòng 19
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 7 | 20 | 31 | T T T H T T |
2 | Fredericia | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 19 | T B B T H T |
3 | Esbjerg | 10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 18 | T T T T T B |
4 | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | H H T H B T |
5 | AC Horsens | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | B T H H H B |
6 | Hobro | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B H T |
7 | B93 Copenhagen | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 14 | B T H T B T |
8 | Kolding FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 8 | 1 | 13 | B H T H B B |
9 | Vendsyssel | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 13 | B B H B B T |
10 | Hillerod Fodbold | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | T H H B T B |
11 | Roskilde | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 19 | -10 | 4 | B B H B T B |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 10 | 0 | 1 | 9 | 8 | 28 | -20 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs